Tác giả: Dmytro Belik
Âm thanh còi báo động không kích từ lâu đã trở thành điều bình thường đầy đau buồn đối với hàng triệu người Ukraine. Đằng sau mỗi con số trong các báo cáo chiến sự là những số phận bị hủy hoại, và mỗi ngày chiến tranh qua đi lại để lại những vết thương sâu sắc cần hàng thập kỷ để chữa lành. Hơn ba năm giao tranh liên tục đã khiến số nạn nhân lên đến hàng trăm nghìn người, và cuộc xâm lược của Nga vào Ukraine đã gây ra cuộc khủng hoảng di cư lớn nhất ở châu Âu kể từ Thế chiến II.
Hiện nay, một tia hy vọng mong manh về khả năng giải quyết xung đột đã xuất hiện trên bầu trời ngoại giao, gắn liền với việc Donald Trump quay trở lại Nhà Trắng.
Cửa sổ cơ hội ngoại giao hay ảo tưởng về đình chiến?
Lần đầu tiên sau một thời gian dài, có dấu hiệu về sự sẵn sàng thảo luận về khả năng ngừng bắn. Cả hai bên dường như thừa nhận rằng giải pháp quân sự cho cuộc xung đột khó có thể đạt được trong tương lai gần.

Trump tuyên bố về một lệnh ngừng bắn nhanh chóng với sự tự tin mà nhiều người cho là quá lạc quan. Cả Moscow và Kyiv cũng gửi đi những tín hiệu về khả năng chấm dứt chiến tranh, nhưng vẫn chưa có dấu hiệu thực sự về sự sẵn sàng thỏa hiệp.
Cựu cố vấn về Nga và Á-Âu của Tổng thống George W. Bush, Thomas Graham, nhận định: “Đối thoại chắc chắn rất quan trọng, và việc kết thúc cuộc chiến này phải là ưu tiên của cộng đồng quốc tế. Tuy nhiên, một lệnh ngừng bắn đơn thuần không thể giải quyết vấn đề, vì nguyên nhân gốc rễ của xung đột nằm ở chính trị nội bộ của Ukraine và các vấn đề an ninh châu Âu, bao gồm vai trò của NATO.”
Ukraine tiếp tục duy trì lập trường chính thức không thay đổi, nhưng các tín hiệu linh hoạt đang xuất hiện trong phát ngôn của các quan chức nước này. Ngoại trưởng Ukraine nhấn mạnh ba giới hạn mà Kyiv sẽ không bao giờ vượt qua: sự toàn vẹn lãnh thổ, con đường gia nhập EU và NATO, cũng như việc không có hạn chế nào đối với khả năng phòng thủ của Ukraine.
Với Nga, bất kỳ thỏa thuận nào cũng phải được trình bày như một “chiến thắng”, bất chấp những tổn thất nặng nề về nhân lực và kinh tế.
Tuy nhiên, không thể loại trừ khả năng hai bên chỉ đang sử dụng đàm phán như một chiến thuật chiến lược nhằm đạt được các mục tiêu riêng. Nếu không có những bước đi cụ thể hướng tới giảm leo thang, thì nhiều khả năng tiến trình hòa bình chỉ là sự mô phỏng để chuẩn bị cho vòng đối đầu mới.
Cái giá kinh tế của một cuộc chiến kéo dài
Chiến tranh luôn đắt đỏ. Ukraine mất khoảng 100 triệu USD mỗi ngày để duy trì nỗ lực chiến đấu. Theo Ngân hàng Thế giới, chi phí tái thiết Ukraine hiện đã vượt 524 tỷ USD và con số này tiếp tục tăng theo từng ngày.
Chiến tranh cũng đã đẩy khoảng 7 triệu người Ukraine ra nước ngoài, trong đó có nhiều lao động lành nghề, làm suy yếu nghiêm trọng nguồn nhân lực trong nước. GDP của Ukraine đã giảm khoảng 20%, tạo ra một thách thức lớn cho quá trình phục hồi hậu chiến.
Với Nga, chiến tranh trở thành một gánh nặng nặng nề. Ngân sách quân sự năm 2024 của nước này vượt 135 tỷ USD—nhiều hơn tổng chi tiêu quân sự của Ukraine và các đồng minh cộng lại. Trong khi đó, các lệnh trừng phạt, tổn thất nhân khẩu và sự cô lập quốc tế đang tạo ra những thách thức dài hạn đối với Moscow.
Mặc dù GDP của Nga có thể có dấu hiệu tăng trưởng trên giấy tờ, nhưng lạm phát và chi phí sinh hoạt ngày càng tăng khiến người dân cảm thấy sức ép kinh tế rõ rệt.
Cơ chế giải quyết và những bài học lịch sử
Lịch sử thế giới đã chứng kiến nhiều cuộc xung đột được giải quyết thông qua các thỏa thuận hòa bình tạm thời. Ví dụ, cuộc chiến Iran-Iraq (1980-1988) kết thúc mà không có bên nào giành chiến thắng rõ ràng, sau khi cả hai đều bị kiệt quệ tài nguyên.
Một mô hình khác là bán đảo Triều Tiên, nơi Hàn Quốc và Triều Tiên vẫn sống trong tình trạng đình chiến suốt hơn 70 năm. Tuy nhiên, ví dụ về Nagorno-Karabakh cho thấy một thỏa thuận ngừng bắn không đảm bảo một giải pháp lâu dài—khi cán cân quyền lực thay đổi, chiến tranh có thể nổ ra trở lại.
Một giải pháp khả thi cho Ukraine và Nga có thể là một lệnh ngừng bắn tạm thời, từ đó mở đường cho các cuộc đàm phán về các điều kiện dài hạn. Một phái bộ gìn giữ hòa bình quốc tế có thể giúp ngăn chặn nguy cơ tái bùng phát xung đột. Tuy nhiên, trở ngại lớn nhất vẫn là vấn đề lãnh thổ: Kyiv không thể chấp nhận mất đi bất kỳ phần lãnh thổ nào, trong khi Moscow muốn hợp pháp hóa các vùng đất đã chiếm đóng.
Vai trò của các cường quốc quốc tế. 

Cuộc chiến ở Ukraine đã làm lộ rõ sự lỗi thời của các cơ chế an ninh quốc tế và thúc đẩy các bên tái định hình trật tự thế giới.
Mỹ đang điều chỉnh chiến lược, giảm bớt hỗ trợ quân sự quy mô lớn và chuyển sang cách tiếp cận ngoại giao nhiều hơn. Washington cũng ngầm gửi thông điệp rằng Ukraine cần tích cực tham gia đàm phán nếu muốn duy trì sự hỗ trợ từ phương Tây.
EU cũng phải tìm cách cân bằng giữa việc tiếp tục hỗ trợ Ukraine và bảo vệ lợi ích kinh tế của mình. Một khả năng đang được thảo luận là thành lập một liên minh phòng thủ châu Âu độc lập với NATO, nhưng điều này có thể làm trầm trọng thêm rạn nứt giữa Mỹ và châu Âu.
Trung Quốc là một ẩn số quan trọng. Bắc Kinh sẽ không gây áp lực trực tiếp lên Moscow, nhưng họ cũng không muốn chiến tranh kéo dài vì điều đó có thể khiến Mỹ tập trung nhiều hơn vào đối đầu với Trung Quốc ở khu vực Thái Bình Dương.
Giữa chủ nghĩa hiện thực và tầm nhìn chiến lược
Lúc này, Ukraine cần tìm ra sự cân bằng giữa nguyên tắc và thực tế, giữa những tổn thương lịch sử và tương lai dài hạn. Một lệnh ngừng bắn có thể không chỉ là một sự tạm dừng trong chiến sự mà còn là một cơ hội chiến lược.
Nếu có thể tận dụng kinh nghiệm từ những cuộc xung đột trước đây, Ukraine có thể biến thử thách này thành động lực để tái thiết đất nước—một quốc gia đổi mới, dân chủ và có khả năng chống chịu cao trước những thách thức bên ngoài.
Lịch sử đã chứng minh rằng ngay cả từ những cuộc khủng hoảng tồi tệ nhất, các quốc gia vẫn có thể vươn lên mạnh mẽ hơn. Đối với Ukraine, điều này có thể sẽ là thử thách lớn nhất của thế kỷ 21.
BTV NGƯỜI VIỆT KYIV LƯỢC DỊCH
Puraburn Pretty! This has been a really wonderful post. Many thanks for providing these details.