Người đàn ông vừa ly dị vợ

0
11
Anh ký vào tờ đơn ly hôn bằng một cây bút mực nước màu xanh. Họ đưa anh một cây bút bi, anh bảo: “Không. Tôi muốn viết bằng mực.”
Cô nhân viên phòng hộ tịch nhìn anh như nhìn một gã gàn dở. Nhưng anh vẫn viết, nét chữ nắn nót như ngày còn học Văn khoa Sài Gòn.
Tờ đơn ấy là thứ duy nhất trong cả cuộc hôn nhân này mà anh viết một cách thảnh thơi. Ly hôn mà như được tặng quà. Anh biết, hôm nay phải làm một ly. Chỉ cần mình anh thôi- cũng đủ thành dạ tiệc.
*
Mọi người đều nghĩ họ hạnh phúc. Một cặp đôi vợ viết văn, chồng làm thơ, có thẻ xanh điều 51- thứ dành cho tỵ nạn chính trị. Họ sống trong một căn hộ cổ ở Moabit – tầng áp mái – nơi mùa đông lạnh như một trang bản thảo bị bỏ quên.
Anh từng viết những truyện ngắn đăng báo ở Việt Nam, rồi bị cấm. Cô thì viết tiểu thuyết – loại tiểu thuyết được các hội nghị quốc tế mời phát biểu, được dịch sang vài thứ tiếng và đoạt hai giải không to không bé. Họ có hai đứa con: một đứa chuyên IT, một đứa chuyên nhạc. Thành đạt, ngoan ngoãn, có phần xa cách- nhưng ai lại đòi hỏi con cái sống trong xã hội phương Tây phải gần gũi với cha mẹ như thời xưa?
Trên mạng xã hội, họ hay đăng ảnh đi chợ phiên, uống vang trắng bên sông Spree, ngồi gọt khoai với con. Người ta bình luận: “Gia đình hạnh phúc quá, nhìn mà ghen tỵ.”
Cô luôn trả lời bằng một icon trái tim.
Anh thì im lặng.
*
Mười tám năm. Họ sống với nhau như hai người bạn cùng phòng, cùng lý tưởng, cùng tị nạn khỏi một quê hương không còn nơi để về.
Cô thông minh, viết sắc sảo, giao thiệp rộng, quen biết mọi nhà văn Đức từ Frankfurt tới Munich. Cô nói tiếng Đức giọng chuẩn hơn cả dân bản xứ, và có thể tranh luận chính trị bằng ba thứ tiếng trong khi gọt táo cho con. Giới văn nghệ từ trong nước đến Berlin thường kết nối trước với cô. Nếu xuôi- coi như đã qua một cửa.
Anh thì lặng lẽ hơn. Thích đọc triết học cổ, trồng cây gia vị trên ban công và viết truyện ngắn về những gã đàn ông cô độc. Khi không viết được gì, anh làm thơ. Những câu thơ ngắn như lúa vón đòng. Đọc không biết nên hiểu thế nào, y tranh lập thể của hoạ sĩ chưa bao giờ học qua hình hoạ.
Cô bảo: “Viết như anh thì không ai in đâu, lỗi thời rồi.”
Anh không phản bác. Anh chỉ cười: “Viết là để sống sót, không phải để in.”
Mỗi lần có bạn tới nhà, cô là người tiếp khách. Anh đứng sau cánh cửa bếp rửa chén. Khi khách về, cô lại bảo: “Anh đừng ngồi đấy nữa, anh khiến người ta thấy anh bất hạnh.”
Anh lại cười: “Anh chỉ thấy bình yên thôi.” Nói xong lấy guitar ra gẩy. Anh không hát và hát không hay. Phòng bên, thằng con học nhạc mổ phím dương cầm như bão. Cô lại bảo: như cái chợ. Anh để yên cho thằng bé tập nốt Children’s Corner. Mai thi rồi.
Anh không nói gì. Ôm cây đàn như ôm một hợp âm đã rạn.
*
Ly dị bắt đầu từ một điều không ai ngờ tới. Một buổi chiều tháng mười, sau khi đi dạy ở trường dự bị đại học về, cô nói:
-Em sẽ chuyển ra ngoài sống một thời gian.
– Bao lâu?
-Chưa biết. Có thể là vĩnh viễn.
Không có nước mắt. Không có cãi vã.
Cũng không có một lý do cụ thể.
Chỉ là: hết.
Sau này anh mới biết, cô đã có người khác – một dịch giả người Đức, góa vợ, thích nhạc cổ điển và có căn nhà gỗ ở Potsdam.
*
Ban đầu, hai đứa con không tin. “Không thể nào, bố mẹ luôn vui vẻ mà.”
Đứa con trai lớn đấm vào tường thay vì đấm vào đàn. Con bé út thì không nói một lời trong hai tuần.
Từ đó, một màn kịch bắt đầu rơi màn.
Đứa con gái nói: “Mẹ luôn kiểm soát mọi thứ.”
Đứa con trai thú nhận: “Con từng nghĩ mẹ chỉ yêu bản thân mẹ.”
Anh không ngạc nhiên. Anh chỉ buồn.
Khi cuộc chia tay diễn ra, anh nhận nuôi cả hai đứa. Cô không phản đối.
Cô bảo: “Anh không biết dạy con đâu.”
Anh im lặng. Vì anh biết, có những điều không thể dạy bằng sách.
Rồi những điều anh từng cố che giấu bắt đầu rơi ra như gỉ sắt.
Cô viết một bài tiểu luận dài bảy trang, đăng trên một tờ báo văn chương Đức, kể về “sự áp bức vô hình trong gia đình Á Đông”, về người chồng “trầm lặng nhưng độc đoán, ngọt ngào nhưng gia trưởng.”
Anh đọc mà không nhận ra mình. Nhưng rồi anh nhớ lại, có lần, cô bảo: “Văn chương là thứ cho phép mình giết người mà không bị kết án.”
Bạn bè của cô cắt liên lạc với anh. Những nhà văn từng chụp ảnh chung, bắt tay nhau, giờ tránh ánh mắt anh trong các hội nghị. Còn anh thì không viết thêm gì nữa.
Không phải vì đau. Mà vì không còn thấy gì cần phải kể.
*
Một năm sau ngày ly hôn, anh nhận được thư mời đến tòa.
Cô muốn chia tài sản lần hai. Lần này, là căn hộ cũ anh đang sống với các con.
“Vì tôi cũng góp công dựng nên tổ ấm này” – cô viết trong đơn.
Không một lời hỏi thăm con cái.
Khi gặp lại trong phiên điều trần, cô mặc áo khoác cashmere, đi giày Prada, tóc cắt kiểu Pháp. Cô hơi đẫy ra.
Anh mặc chiếc áo khoác dạ cũ mèm đã vá ở hai tay.
Luật sư của cô hỏi anh: “Ông có tài sản riêng gì không?”
Anh đáp: “Chỉ có một cuốn sổ tay và hai đứa trẻ.”
Cuối cùng, cô cũng từ bỏ căn hộ. Không phải vì nhân nhượng, mà vì ngôi nhà mới của cô ở Potsdam có bồn tắm thuỷ lực và lò sưởi đốt gỗ.
*
Anh từng nghĩ: có thể họ chỉ sai thời điểm.
Nhưng dần dà, anh nhận ra, có những người không có khả năng yêu trọn vẹn.
Họ chỉ yêu khi tình yêu phục vụ cho tham vọng của họ.
Cô từng bảo anh: “Em cần một người đàn ông khiến em nể.”
Nhưng nể không phải là yêu. Nể là khi người ta thấy mình yếu thế – và muốn vượt lên. Còn yêu là khi người ta để mình yếu đuối- và vẫn được ôm lấy, lấp đầy.
Cô không có khả năng ấy. Cô là một người mẹ giỏi, nhưng không dịu dàng. Một người vợ chăm lo, nhưng không tha thứ. Một nhà văn tài năng, nhưng không có lòng nhân ái.
Không ai đủ sức sống gần cô quá lâu. Kể cả con cái.
Một lần, con gái anh – khi ấy mười bảy tuổi – hỏi:
-Bố có còn yêu mẹ không?
-Bố thương một phiên bản của mẹ mà chính mẹ đã giết từ lâu.
-Nếu ngày xưa bố phản kháng, mọi thứ có khác không?
-Không. Vì mẹ con không cần ai phản kháng. Mẹ con cần thắng.
Con bé nhìn anh rất lâu. Rồi nó khóc.
Không phải vì thương mẹ. Mà vì sợ mình sẽ giống mẹ.
*
Giờ đây, anh sống một mình, trong căn hộ ba phòng cùng hai con.
Chúng vẫn đến thăm mẹ mỗi cuối tuần – theo thỏa thuận tòa án. Nhưng không bao giờ ngủ lại.
Anh không hỏi. Chúng cũng không kể.
Thỉnh thoảng, anh thấy cô xuất hiện trên truyền hình Đức, nói về nữ quyền, về di dân, về văn học hậu thuộc địa. Lần nào, cô cũng mặc áo trắng, nói bằng tiếng Đức trôi chảy và kể về một “cuộc hôn nhân ngạt thở kéo dài gần hai thập kỷ với một người chồng ít học và đầy kiểm soát.”
Mỗi lần như vậy, anh lại pha trà, ngồi lặng lẽ ghi chú những từ cô dùng. Không phải để phản bác. Mà để nhớ: có những người phụ nữ càng thông minh, càng quên mất lòng trắc ẩn là gì.
*
Người ta hỏi anh có hận không. Anh bảo: “Không. Tôi chỉ thấy tiếc.”
-Tiếc gì?
-Tiếc cho một người phụ nữ có đủ mọi thứ trừ lòng nhân ái.
– Còn anh, anh có thiếu gì?
– Có. Tôi thiếu tham vọng để biến vợ mình thành công cụ viết lách. Và tôi thấy biết ơn vì điều đó.
*
Anh viết lại truyện đầu tiên sau ba năm.
Về một gã đàn ông sống với một bóng ma.
Bóng ma ấy không đáng sợ. Nhưng không ai xua đi được.
Tựa truyện: “Người đàn ông vừa ly dị vợ”
Anh không ký tên.
Chỉ để lại một câu cuối:
“Và người đàn ông ấy, cuối cùng, sống sót – không phải nhờ tình yêu, mà nhờ sự dửng dưng.”
Ka

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here