
Tác Giả: Michael Kazin
Lược Dịch : TQS
———————————
Bất kể các sử gia sau này đánh giá Donald Trump ra sao, chúng ta vẫn phải công nhận ông ta đã biến một khẩu hiệu vừa thành kim chỉ nam cho hai chiến dịch tranh cử, vừa là linh hồn của phong trào đã hai lần đưa ông vào Toà Bạch Ốc.
“Make America Great Again” gợi lên một quá khứ tươi đẹp, dù nó mơ hồ và cố tình mơ hồ, cùng với khát vọng về một đất nước hùng mạnh, nơi chính quyền làm được những điều vĩ đại cho dân chúng. Tất cả gói gọn trên một chiếc nón bóng chày.
Phần lớn những người cấp tiến, dù có là sử gia hay không, đều rùng mình khi nghe khẩu hiệu ấy. Họ cho rằng nó phơi bày cái cốt lõi hiểm ác trong lời nói và chính sách của Trump, một nỗi hoài niệm về thời Jim Crow, khi người da trắng có quyền chà đạp người khác, phụ nữ phải cúi đầu, và người đồng tính phải sống trong bóng tối.
Thế nhưng, tôi vẫn cho rằng chúng ta không nên gạt bỏ niềm khao khát ẩn sau khẩu hiệu đó. Giới tự do và cánh tả đều biết nước Mỹ đang rối loạn, chia rẽ đảng phái, hoang mang vì tương lai việc làm trong thời đại AI, và bị dẫn dắt bởi một lãnh tụ độc đoán phủ nhận tính chính danh của đối thủ.
Trong bối cảnh ấy, khát vọng về “ngày xưa tươi đẹp” không nên bị xem thuần tuý như sự tiếc nuối của một thời mà đàn ông da trắng thống trị.
Lịch sử có thể góp phần trong cuộc tranh luận bằng cách giải thích từ “vĩ đại” đã từng mang ý nghĩa gì trong quá khứ nước Mỹ, và nó còn có thể mang ý nghĩa gì cho hôm nay. Làm việc đó không phải để biện hộ cho Trump, mà để thể hiện sự cảm thông với những công dân đang bị cuốn vào khẩu hiệu ấy, dù ta phản đối chính sách của Trump và khinh thường “cái tôi” phình to vô tận của ông. Sử gia vốn có nhiệm vụ giúp xã hội hiểu được sức mạnh của những khái niệm từng định hình quốc gia này.
Khó mà tin Trump có thể trả lời mạch lạc câu hỏi: “Khi nào nước Mỹ từng vĩ đại, và nhờ điều gì?”
Dẫu vậy, ông ta vẫn định chi 34 triệu đô để dựng một cái “Vườn cho Tượng Anh Hùng Quốc Gia,” nơi ông gọi là tập hợp “những người vĩ đại nhất trong lịch sử nước Mỹ.” Danh sách ấy bao gồm tay ném bóng Cy Young, người hướng dẫn chương trình Jeopardy! gốc Canada Alex Trebek, và cả Christopher Columbus — một người chưa từng đặt chân đến vùng đất nào sau này trở thành Hợp Chủng Quốc.
Muốn thật sự bàn về sự “vĩ đại,” trước hết phải phân biệt giữa sức mạnh vật chất — kinh tế, quân sự — và sức mạnh đạo lý: khả năng khiến quốc gia sống đúng với những lý tưởng mà dân chúng vẫn hằng tin tưởng — bình đẳng, tự do cá nhân, và dân chủ.
Lincoln từng gọi cuộc nội chiến là “trận chiến vĩ đại,” nhưng kết thúc bằng lời kêu gọi “hoàn tất công việc vĩ đại còn dang dở”, để “chính quyền của dân, do dân, vì dân, không biến mất trên mặt đất này.”
Trong suốt lịch sử, những người cải cách và cấp tiến vẫn chỉ trích sức mạnh vật chất nhưng đồng thời nuôi dưỡng khát vọng đạo lý.
Năm 1852, trong bài diễn văn “Ngày Độc Lập có ý nghĩa gì với người nô lệ?”, Frederick Douglass đã mắng thẳng người da trắng đã ăn mừng tự do trong khi đồng bào ông vẫn bị xiềng xích. Song ông vẫn tin vào “những nguyên tắc vĩ đại trong bản Tuyên ngôn Độc lập” và linh hồn của thể chế Mỹ, tin rằng chế độ nô lệ rồi sẽ diệt vong.
Bốn mươi năm sau, phong trào Nhân Dân (Populist Party) lên án giới tài phiệt Gilded Age đã gom góp “tài sản khổng lồ cho thiểu số,” tạo ra “hai giai cấp lớn — kẻ vô gia cư và nhà triệu phú.” Nhưng họ không chỉ phản kháng. Họ đưa ra một chương trình táo bạo: thuế lợi tức tăng dần, quốc hữu hoá đường sắt, và ngày làm việc tám giờ. Họ chọn họp ở Omaha vào ngày Quốc khánh, long trọng thề “trao lại chính quyền về tay những người dân thường, giai cấp đã khai sinh ra nền Cộng hoà.”
Tinh thần “vĩ đại” ấy không tắt.
Trong bài diễn văn cuối cùng trước khi bị ám sát ở Memphis, Martin Luther King Jr. trích Tu chính án thứ nhất: “Ở đâu đó tôi đã đọc về quyền hội họp, quyền tự do ngôn luận, quyền tự do báo chí. Ở đâu đó tôi đã đọc rằng nước Mỹ vĩ đại vì có quyền biểu tình vì lẽ phải.” Với King và những người đi trước, một quốc gia vĩ đại là quốc gia dám nhìn nhận khuyết điểm và cùng nhau sửa chữa.
Ngày nay, cả cánh tả cực đoan lẫn cánh hữu bảo thủ đều đánh mất niềm tin đó, mỗi bên vì lý do riêng. Với người cực tả, nước Mỹ chỉ là “nhà nước thực dân định cư,” không thể “vĩ đại” chừng nào dân bản địa chưa lấy lại đất, điều sẽ chẳng bao giờ xảy ra. Với cánh hữu, ai dám nhắc đến bất công quá khứ liền bị gán nhãn “woke,” “chống Chúa,” “chống cờ,” và “chống Tổng thống.”
Nhưng nếu chỉ hô “Make America Great Again” mà không sửa sai, thì đó chỉ là thứ khẩu hiệu phòng thủ rỗng tuếch.
Trong lịch sử, các nhà cải cách giúp nước Mỹ tiến bộ, nhưng thành quả ấy hiếm khi bao trùm tất cả. Dưới thời Jackson, đàn ông da trắng được mở rộng quyền bầu cử, nhưng người da đen tự do lại bị tước quyền. Công đoàn đầu thế kỷ 20 giành được lương cao hơn, nhưng coi tầng lớp lao động ở Trung Hoa là “những kẻ hèn yếu chưa đủ nhân cách để đình công.” Giới tự do Dân chủ thế kỷ 20 xây dựng xã hội trung lưu, song phụ nữ, người da màu, và người đồng tính phải tự tổ chức phong trào đấu tranh để được công nhận.
Ngày nay, nếu người cấp tiến muốn cải cách sâu rộng, họ phải giành lại biểu tượng lòng yêu nước.
Như triết gia Martha Nussbaum từng viết, thật tuyệt vời nếu chúng ta chỉ cần quan tâm đến “những vấn đề cụ thể của con người,” chứ không bàn đến “bản sắc dân tộc.” Nhưng khi thế giới vẫn do các quốc gia dân tộc chi phối, việc bỏ qua lòng yêu nước là một ảo tưởng. Thay vì khinh miệt nó, ta nên hướng niềm tin ấy về phía tốt đẹp nhất. Martin Luther King Jr. từng nói năm 1967: “Tôi phản đối chiến tranh Việt Nam vì tôi yêu nước Mỹ.” Ông khao khát “được thấy quê hương ta trở thành tấm gương đạo đức của thế giới.”
Với King, “vĩ đại” đồng nghĩa với sự mở rộng dân chủ. Chỉ có dân chủ mới giúp quốc gia sửa sai, xây dựng từng bước một liên bang không hoàn hảo nhưng ngày càng bao dung và công chính hơn.
Cuối cùng, không có gì thay thế được hành động của công dân, sự kiên nhẫn, có tổ chức, và lý trí để đưa nước Mỹ tiến gần hơn đến lý tưởng bình đẳng.
Năm 1887, triết gia William James viết:
“Kẻ thù nguy hiểm nhất của một quốc gia không phải là kẻ thù từ bên ngoài mà chính là từ bên trong. Dân tộc có phúc là dân tộc mà người dân đã tự cứu lấy mình bằng hành động mỗi ngày — nói năng, viết lách, bỏ phiếu một cách hợp lý; trừng trị tham nhũng; giữ hòa khí giữa các đảng phái; nhận ra người chân chính và chọn họ làm lãnh đạo. Những dân tộc như thế không cần phải có chiến tranh để được cứu rỗi.”
Gần nửa thế kỷ sau, Langston Hughes viết trong thời kỳ nước Mỹ bị đại khủng hoảng:
Hãy để nước Mỹ trở lại là chính mình,
Là giấc mơ thuở ban đầu.
Là miền đất yêu thương,
Nơi không có vua chúa mưu mô, không có bạo chúa dối gian,
Nơi con người không bị kẻ khác chà đạp.
Hãy để quê hương này là nơi tự do không đội vòng hoa yêu nước giả dối,
Nơi cơ hội là thật, đời sống là tự do,
Bình đẳng trong từng hơi thở.
Dù ta chưa từng được hưởng tự do,
Dù “quê hương của người tự do” chưa từng là của ta,
Ta vẫn thề —
Nước Mỹ sẽ là như thế!