CHƯƠNG II: TƯỚC BỎ QUYỀN BÀO CHỮA – VI PHẠM CÓ HỆ THỐNG
Chapter II: Deprivation of the Right to Defense – A Systematic Violation
1. Ngăn cản luật sư ngay từ giai đoạn điều tra
Tiếng Việt: Cơ quan điều tra (CQĐT) viện dẫn lý do “các đối tượng phản động và một số luật sư bất đồng chính kiến…” (BL145) để đề nghị Viện Kiểm sát không cho luật sư tham gia giai đoạn điều tra. Trên thực tế, tòa án thường chỉ cấp giấy chứng nhận bào chữa ngay trước ngày xét xử, biến hoạt động bào chữa thành hình thức.
English: The Investigation Agency (CQĐT) cited the reason of “hostile elements and some dissenting lawyers” (BL145) to request the Procuracy not to allow lawyers to participate during the investigation phase. In practice, courts often issue defense counsel certificates only shortly before trial, rendering legal defense a mere formality.
2. Hạn chế quyền tiếp cận hồ sơ vụ án
Tiếng Việt: Ngày 29/7/2025 và 01/8/2025, bị cáo Trịnh Bá Phương nhiều lần yêu cầu tiếp cận hồ sơ để tự bào chữa (Điều 60 BLTTHS, BL175). Đến ngày 12/9/2025, yêu cầu này vẫn chưa được đáp ứng. Luật sư thường bị cản trở sao chụp hồ sơ với các lý do ngụy tạo như “máy photo hết mực”, buộc họ phải chụp ảnh thủ công, dẫn đến khó nghiên cứu kỹ hồ sơ.
English: On July 29, 2025, and August 1, 2025, defendant Trinh Ba Phuong repeatedly requested access to the case files to exercise his right to self-defense (Article 60 of the Criminal Procedure Code, BL175). As of September 12, 2025, this request remained unanswered. Lawyers were often obstructed from photocopying files with pretexts such as “the photocopier ran out of ink,” forcing them to take low-quality photos, making thorough case review nearly impossible.
3. Không được tiếp cận vật chứng niêm phong
Tiếng Việt: Vật chứng buộc tội – tờ báo Kinh Tế Sài Gòn với khẩu hiệu dán mặt sau – đã được niêm phong sau buổi khám phòng ngày 18/11/2024. Tuy nhiên, luật sư không được tiếp cận vật chứng gốc, không thể kiểm chứng tính hợp pháp của quy trình niêm phong. Đề nghị trình chiếu video khám xét để bảo đảm tính khách quan đã bị tòa bác bỏ.
English: The key evidence – the Saigon Economic Times newspaper with a slogan glued to its back – was sealed after the cell search on November 18, 2024. However, lawyers were denied access to the original evidence and thus could not verify the legality of the sealing process. Requests to present the search video for transparency were rejected by the court.
4. Giám sát và kiểm soát luật sư khi gặp thân chủ
Tiếng Việt: Mỗi lần luật sư gặp bị cáo, an ninh ngồi ngay trong phòng để giám sát toàn bộ nội dung trao đổi. Điều này vi phạm nghiêm trọng nguyên tắc bảo mật giữa luật sư và thân chủ. Quan điểm bào chữa vì thế bị lộ trước cho cơ quan công tố, khiến Viện Kiểm sát chuẩn bị sẵn phản bác.
English: Each time lawyers met with the defendant, security officers sat inside the room to monitor the entire conversation. This grossly violated the principle of attorney-client confidentiality. As a result, defense strategies were exposed in advance to the prosecution, allowing the Procuracy to prepare counterarguments ahead of trial.
5. Hệ quả: Mất cân bằng tuyệt đối trong tố tụng
Tiếng Việt: Với những hạn chế trên, bị cáo và luật sư rơi vào thế bị tước bỏ mọi công cụ phòng vệ pháp lý, trong khi công tố và cơ quan điều tra nắm toàn quyền thao túng vụ án. Phiên tòa vì thế không còn là nơi xét xử công bằng, mà trở thành một “kịch bản định sẵn”.
English: Due to these restrictions, the defendant and his lawyers were deprived of all tools of legal defense, while the prosecution and investigative bodies retained full control over the case. As a result, the trial was no longer a fair adjudication but a “pre-scripted performance.”
CHƯƠNG III: CHỨNG CỨ BỊ NGỤY TẠO VÀ SAI THẨM QUYỀN GIÁM ĐỊNH
Chapter III: Fabricated Evidence and Improper Forensic Authority
1. Chứng cứ có nguồn gốc phi lý
Tiếng Việt: Tờ báo Kinh Tế Sài Gòn được sử dụng làm vật chứng có ngày phát hành 13/8/2020, trong khi Trịnh Bá Phương chỉ chuyển đến Trại giam An Điềm từ 9/2022. Gia đình ông Phương khẳng định chưa từng gửi báo này. Trong khi đó, tù nhân chính trị Nguyễn Bắc Truyển (ở An Điềm từ 2018) thường xuyên được gia đình gửi báo này vào và đã thừa nhận từng viết nhiều khẩu hiệu bị thu giữ.
English: The Saigon Economic Times newspaper used as evidence was dated August 13, 2020, while Trinh Ba Phuong was only transferred to An Diem Prison in September 2022. Phuong’s family confirmed they never sent him this newspaper. Meanwhile, political prisoner Nguyen Bac Truyen (detained in An Diem since 2018) regularly received this newspaper from his family and admitted to writing multiple slogans that were later confiscated.
2. Biên bản tịch thu có chữ ký Nguyễn Bắc Truyển
Tiếng Việt: Khi trại giam thu giữ, họ lập biên bản có chữ ký xác nhận của Nguyễn Bắc Truyển. Theo luật, biên bản phải ghi rõ nội dung khẩu hiệu bị thu giữ, và người ký chỉ ký khi xác nhận đúng sự thật. Đây là bằng chứng pháp lý trực tiếp chứng minh khẩu hiệu không liên quan đến Trịnh Bá Phương.
English: When the prison confiscated the items, they prepared an official record signed by Nguyen Bac Truyen. By law, such records must detail the seized slogans, and the detainee only signs if the content is accurate. This constitutes direct legal evidence proving the slogans were not related to Trinh Ba Phuong.
3. Không có giám định chữ viết hợp lệ
Tiếng Việt: Cả Phòng Kỹ thuật hình sự Công an Quảng Nam và Phân viện Khoa học hình sự Đà Nẵng đều từ chối giám định chữ viết, vì mẫu so sánh không đủ điều kiện. Như vậy, không có cơ sở khoa học nào để khẳng định dòng chữ trên giấy A3 là của Phương.
English: Both the Quang Nam Police Forensic Department and the Da Nang Institute of Forensic Science refused to conduct handwriting analysis, citing inadequate samples. Therefore, no scientific basis exists to conclude that the A3 paper slogans were written by Phuong.
4. Không có dấu vân tay, không chứng minh được nguồn gốc
Tiếng Việt: Các cơ quan tố tụng không tiến hành giám định dấu vân tay trên giấy A3, bút lông hay tờ báo. Việc thiếu giám định này càng làm mất đi căn cứ buộc tội. Ngoài ra, hồ sơ không có chứng từ xác thực việc Phương từng mua giấy A3 tại căng tin trại giam.
English: Authorities failed to conduct fingerprint examinations on the A3 paper, marker pen, or newspaper. This omission further undermines the prosecution’s case. Additionally, no verified records exist showing Phuong purchased A3 paper from the prison canteen.
5. Nội dung chứng cứ mâu thuẫn giữa các văn bản
Tiếng Việt: Nội dung khẩu hiệu được ghi nhận không đồng nhất trong hồ sơ. Một số văn bản có cụm từ “ĐẢ ĐẢO ĐẢNG CỘNG SẢN…”, trong khi văn bản khác lại thiếu chữ “ĐẢNG”. Việc tồn tại hai phiên bản vật chứng khác nhau khiến bằng chứng mất tính toàn vẹn và không thể được coi là hợp pháp.
English: The slogan content was recorded inconsistently across case documents. Some noted “DOWN WITH THE COMMUNIST PARTY…”, while others omitted the word “PARTY.” The existence of two different versions of the same evidence destroys its integrity and renders it inadmissible.
6. Giám định sai thẩm quyền
Tiếng Việt: Việc giám định nội dung tài liệu được giao cho Sở Thông tin & Truyền thông TP Đà Nẵng. Theo quy định pháp luật, cơ quan này chỉ có thẩm quyền về an toàn thông tin, không có chức năng giám định nội dung tài liệu chính trị. Do đó, kết luận giám định của cơ quan này là vô hiệu về mặt pháp lý (Điều 87.2 BLTTHS).
English: The document content analysis was conducted by the Da Nang Department of Information & Communications. By law, this agency only has authority over information security and not political document analysis. Thus, its forensic conclusions are legally invalid (Article 87.2, Criminal Procedure Code).
7. Kết luận
Tiếng Việt: Tất cả những điểm trên cho thấy vật chứng buộc tội Trịnh Bá Phương là ngụy tạo, mâu thuẫn và được giám định sai thẩm quyền. Việc sử dụng chúng làm cơ sở kết tội là vi phạm nghiêm trọng pháp luật Việt Nam và các chuẩn mực quốc tế.
English: All the above points demonstrate that the evidence used against Trinh Ba Phuong was fabricated, inconsistent, and forensically invalid. Its use as the basis for conviction constitutes a grave violation of both Vietnamese law and international legal standards.
CHƯƠNG IV: PHI LÝ VỀ TÍNH “NGUY HIỂM CHO XÃ HỘI”
Chapter IV: The Absurdity of the “Danger to Society” Claim
1. Hoàn cảnh xảy ra sự việc
Tiếng Việt: Ngày 18/11/2024, Trịnh Bá Phương đang bị giam một mình trong buồng giam biệt lập dưới 10m². Ông không được tiếp xúc hay giao tiếp với bất kỳ tù nhân nào khác. Trong điều kiện cách ly tuyệt đối này, một khẩu hiệu viết trên giấy không thể lan truyền ra ngoài xã hội.
English: On November 18, 2024, Trinh Ba Phuong was held alone in an isolated cell smaller than 10m². He had no contact or communication with any other prisoners. Under such absolute isolation, a slogan written on paper could not possibly reach society.
2. Cáo trạng quy kết phi lý
Tiếng Việt: Cáo trạng và kết luận giám định quy kết rằng khẩu hiệu này “gây hoang mang, lo lắng, làm ảnh hưởng đến lòng tin của quần chúng nhân dân đối với công cuộc xây dựng CNXH và vai trò lãnh đạo của Đảng, Nhà nước”. Đây là lập luận hoàn toàn phi lý, bởi vật chứng chỉ tồn tại trong một buồng giam kín, không thể tác động ra bên ngoài.
English: The indictment and forensic conclusion alleged that the slogan “caused anxiety and undermined public trust in socialism and the leadership of the Party and State.” This argument is entirely absurd, as the evidence existed only inside a sealed prison cell and could not impact the outside world.
3. Vi phạm nguyên tắc pháp lý
Tiếng Việt: Theo luật hình sự, một hành vi chỉ có thể bị truy cứu khi có tính chất nguy hiểm cho xã hội. Nhưng trong trường hợp này:
-
Không có hậu quả thực tế xảy ra;
-
Không có người nào khác tiếp xúc hoặc biết đến khẩu hiệu;
-
Hành vi (nếu có) nằm ngoài phạm vi “gây nguy hiểm cho xã hội”.
English: Under criminal law, an act is prosecutable only if it poses a danger to society. In this case:
-
No actual consequences occurred;
-
No one else saw or knew about the slogan;
-
The act (if any) falls outside the scope of “endangering society.”
4. Thực chất: Lạm dụng pháp luật để đàn áp
Tiếng Việt: Việc truy tố Trịnh Bá Phương vì một khẩu hiệu trong bốn bức tường biệt giam cho thấy đây không phải là một hành vi thực sự nguy hiểm, mà là sự lạm dụng pháp luật nhằm triệt tiêu ý chí phản kháng. Đây là minh chứng rõ rệt cho cách hệ thống pháp luật bị biến thành công cụ đàn áp tù nhân chính trị.
English: Prosecuting Trinh Ba Phuong for a slogan inside four prison walls demonstrates that this was not a genuinely dangerous act but rather an abuse of law to crush dissent. It is clear evidence of how the legal system has been weaponized against political prisoners.
5. Kết luận
Tiếng Việt: Cáo buộc rằng Trịnh Bá Phương “tuyên truyền chống Nhà nước” thông qua một khẩu hiệu bị giam giữ trong không gian biệt lập là phi lý và trái với logic pháp lý cơ bản. Điều này biến bản án thành một công cụ chính trị, không phải một phán quyết pháp luật.
English: The allegation that Trinh Ba Phuong “propagandized against the State” through a slogan confined to an isolated cell is illogical and contrary to basic legal principles. This transforms the judgment into a political tool rather than a legal ruling.
CHƯƠNG V: HỆ QUẢ VÀ TÁC ĐỘNG NHÂN QUYỀN QUỐC TẾ
Chapter V: Consequences and International Human Rights Implications
1. Vi phạm nghiêm trọng các chuẩn mực quốc tế
Tiếng Việt: Việt Nam là thành viên của nhiều điều ước quốc tế về quyền con người, trong đó có Công ước quốc tế về các quyền dân sự và chính trị (ICCPR) và Công ước chống tra tấn (CAT). Tuy nhiên, vụ án Trịnh Bá Phương đã cho thấy những vi phạm trực tiếp:
-
Điều 14 ICCPR: Quyền được xét xử công bằng, quyền có luật sư, quyền tiếp cận hồ sơ vụ án, quyền không bị cưỡng bức khai báo.
-
Điều 19 ICCPR: Quyền tự do biểu đạt, bao gồm cả trong điều kiện giam giữ.
-
CAT: Việc biệt giam kéo dài, giám sát tù nhân chính trị và tước đoạt quyền bào chữa cấu thành hành vi đối xử vô nhân đạo.
English: Vietnam is a party to several international human rights treaties, including the International Covenant on Civil and Political Rights (ICCPR) and the Convention Against Torture (CAT). The case of Trinh Ba Phuong reveals direct violations:
-
Article 14 ICCPR: Right to a fair trial, access to counsel, access to case files, and protection against coerced testimony.
-
Article 19 ICCPR: Right to freedom of expression, even under detention.
-
CAT: Prolonged solitary confinement, surveillance of political prisoners, and deprivation of defense rights amount to inhumane treatment.
2. Hình ảnh quốc tế của Việt Nam bị tổn hại
Tiếng Việt: Các hành vi này đi ngược lại cam kết của Việt Nam tại Hội đồng Nhân quyền Liên Hiệp Quốc, đồng thời làm suy yếu niềm tin của cộng đồng quốc tế khi Việt Nam đang tham gia nhiều hiệp định thương mại và hợp tác quốc tế. Một bản án thiếu cơ sở pháp lý không chỉ gây oan sai cá nhân, mà còn làm tổn hại đến uy tín quốc gia trên trường quốc tế.
English: These actions contradict Vietnam’s commitments at the UN Human Rights Council and undermine international confidence at a time when Vietnam is engaged in numerous trade and cooperation agreements. An unfounded conviction not only wrongfully punishes an individual but also damages the country’s reputation on the global stage.
3. Hệ quả đối với xã hội dân sự trong nước
Tiếng Việt: Vụ án Trịnh Bá Phương gửi đi một thông điệp răn đe: bất kỳ ai tiếp tục cất tiếng nói phản biện sẽ bị đàn áp, kể cả khi đã ở trong tù. Điều này bóp nghẹt mọi không gian cho xã hội dân sự, triệt tiêu lòng tin của người dân vào hệ thống pháp lý và tạo ra một bầu không khí sợ hãi.
English: The case of Trinh Ba Phuong sends a chilling message: anyone who continues to dissent will face repression, even while in prison. This suffocates all space for civil society, destroys public trust in the legal system, and fosters an atmosphere of fear.
4. Trách nhiệm của cộng đồng quốc tế
Tiếng Việt: Trước tình hình này, cộng đồng quốc tế – bao gồm Liên Hiệp Quốc, Liên minh Châu Âu, Hoa Kỳ và các tổ chức nhân quyền – cần:
-
Lên tiếng mạnh mẽ yêu cầu hủy bỏ bản án bất công đối với Trịnh Bá Phương.
-
Gửi phái đoàn quan sát độc lập để theo dõi điều kiện giam giữ và thủ tục tố tụng.
-
Gắn điều kiện nhân quyền trong các thỏa thuận hợp tác kinh tế – thương mại với Việt Nam.
English: In this context, the international community – including the United Nations, the European Union, the United States, and human rights organizations – must:
-
Strongly demand the annulment of the unjust sentence against Trinh Ba Phuong.
-
Send independent observers to monitor detention conditions and trial procedures.
-
Condition economic and trade cooperation with Vietnam on tangible human rights improvements.
5. Kết luận
Tiếng Việt: Vụ án Trịnh Bá Phương không chỉ là một vụ án hình sự thông thường, mà là một bản án chính trị với mục tiêu răn đe toàn xã hội. Nó cho thấy sự lạm dụng pháp luật có hệ thống để đàn áp tiếng nói phản biện, đồng thời đặt Việt Nam vào tình thế đối mặt với áp lực nhân quyền quốc tế ngày càng gia tăng.
English: The case of Trinh Ba Phuong is not a mere criminal trial but a political judgment designed to intimidate society at large. It demonstrates the systematic abuse of law to silence dissent and places Vietnam in a position of mounting international human rights scrutiny.