Hoàng Việt
Lập luận của Trump rất nhất quán: dựng rào cản thật cao, rồi “mở cổng” cho ai chịu ngồi vào bàn thương lượng với ông—từ đối tác nước ngoài đến doanh nghiệp trong nước. Làn sóng thuế mới (dược phẩm, xe tải nặng, đồ nội thất…) được quảng bá là để “bảo vệ nhà máy Mỹ”, nhưng ngay chính các nhà kinh tế mà Wall Street Journal trích dẫn cũng nghi ngờ hiệu quả vì mức thuế lẫn phạm vi miễn trừ khiến tác động dễ bị rò rỉ và méo mó. Nói thẳng: đây giống một cơ chế tạo quyền xin-cho hơn là một chiến lược công nghiệp. The Wall Street Journal
Kinh nghiệm thực nghiệm từ cuộc chiến thuế 2018 đã rõ: phần lớn thuế được chuyển thẳng sang giá trong nước, làm cao lên chi phí đầu vào mà các nhà máy Mỹ phải gánh, qua đó giảm sức cạnh tranh của họ—hiệu ứng ngược hẳn mục tiêu “hồi sinh sản xuất”. Nghiên cứu của Amiti-Redding-Weinstein cho thấy mức chuyển giá gần như đầy đủ, với tổn thất phúc lợi ròng cho hộ gia đình và doanh nghiệp Mỹ. Đây không phải giả thuyết, mà là bằng chứng lặp lại trên dữ liệu. American Economic Association+1
Ngay cả về ngân sách, bức tranh “thu được nhiều tiền thuế” cũng không bền. CBO ước tính các đợt tăng thuế 2025 có thể giảm thâm hụt sơ cấp ngắn hạn qua tăng thu, nhưng chính CBO đồng thời cảnh báo đây là phân tích tĩnh chưa tính phản ứng hành vi, giá cả và tăng trưởng—những yếu tố có thể bào mòn nguồn thu khi nhập khẩu chùng xuống và lạm phát đội lên. Nói cách khác, con số đẹp trên giấy rất dễ bốc hơi trong thực tế. Congressional Budget Office+1
Đáng ngại hơn là kiến trúc miễn trừ. Sau 2018, quy trình “exclusion” đối với thuế Mục 301 đã phình to thành một mê cung thủ tục. Phân tích học thuật gần đây ghi nhận hàng trăm công ty vận động hành lang với tổng chi phí hàng trăm triệu đô chỉ để giành ngoại lệ; kết quả không thuần túy theo tiêu chí kinh tế mà mang đậm dấu ấn vận động và quan hệ. Khi chính sách tạo “vé miễn”, động cơ tự nhiên của doanh nghiệp là đổ tiền vào hành lang, không phải vào đổi mới hay mở rộng công suất. Đó là mảnh đất màu mỡ cho chủ nghĩa thân hữu. Yale Department of Economics+1
Các biện pháp mới lại còn bổ sung lớp rủi ro tuân thủ—ví dụ đề xuất “1:1 chips rule” buộc các hãng phải sản xuất trong nước số chip tương đương lượng nhập. Ý tưởng nghe cứng rắn, nhưng khi đi vào chuỗi cung ứng có hàng nghìn linh kiện xuyên biên giới, chi phí theo dõi, tranh chấp phân loại và kiện tụng sẽ khiến vốn đầu tư trì hoãn hoặc đi vòng thay vì chảy vào nhà máy Mỹ. Ngay WSJ và Reuters cũng chỉ ra khối thách thức vận hành, ngoại lệ và tranh chấp sẽ nảy sinh. The Wall Street Journal+1
Hiệu quả ròng với sản xuất trong nước vì vậy khá u ám: giá cao hơn cho người tiêu dùng và cho chính các nhà máy; đầu tư chùn lại vì bất định pháp lý và vì lời hứa “ngoại lệ” làm méo tín hiệu thị trường. WSJ kết luận thẳng: khó có “bùng nổ nhà máy” khi thuế vừa lỗ chỗ ngoại lệ vừa đội chi phí đầu vào. The Wall Street Journal
Cuối cùng là rủi ro thể chế. Việc dựa nặng vào thẩm quyền “khẩn cấp” để đánh thuế diện rộng đang bị tòa xem xét; Brookings cảnh báo tranh chấp IEEPA – Quốc hội – Tối cao Pháp viện sẽ đục khoét tính ổn định của chính sách thuế/thương mại, mà ổn định mới là điều doanh nghiệp cần để rót vốn dài hạn. Khi “quyền đánh thuế” trồi sụt theo sắc lệnh và vụ kiện, không CEO nào dám ký quyết định đầu tư hàng tỷ. Brookings+2Brookings+2
Kết luận: Mô hình “thuế quan để mặc cả” có thể tạo ra người thắng—những ai xin được ngoại lệ—nhưng nước Mỹ với tư cách nền kinh tế lại thua: giá cả cao, đầu tư trì hoãn, niềm tin chuỗi cung ứng rạn nứt. Nếu mục tiêu là hồi sinh nhà máy, con đường đúng không phải dựng rào để rồi bán giấy thông hành, mà là giảm bất định, hạ chi phí đầu vào, và đầu tư công-tư vào hạ tầng, kỹ năng, và cụm công nghiệp. Thuế quan kiểu giao dịch chỉ làm giàu cho… giao dịch, chứ không làm giàu cho sản xuất. American Economic Assoc