Tác động từ sự trở lại của chính trị bộ lạc dưới thời Tổng thống Trump

0
4

Tác giả: Phạm Vũ Thiều Quang

Chủ nghĩa bộ lạc chính trị, đề cao bản sắc và lòng trung thành trong chính sách đối ngoại, đã trở lại trong nhiệm kỳ thứ hai của Tổng thống Donald Trump. Lập trường mới của Mỹ báo hiệu một tương lai bất định cho trật tự thế giới.

Ngay cả khi Tổng thống Donald Trump đã quay trở lại Nhà Trắng với những tiền lệ trong nhiệm kỳ đầu, vẫn còn rất nhiều băn khoăn về hướng đi mới của chính sách đối ngoại Mỹ. Nhiệm kỳ đầu tiên của ông Trump đã khiến cả nước Mỹ và cả thế giới bàng hoàng trước những quyết định cấp tiến, được cho là ưu tiên lợi ích nước Mỹ hơn là duy trì trật tự quốc tế dựa trên nguyên tắc hợp tác và tôn trọng lẫn nhau. Giờ đây, khi ông Trump trở lại, một số dấu hiệu cho thấy tư duy “bộ lạc” – ưu tiên bản sắc và lòng trung thành– đang được đẩy mạnh thêm lần nữa, làm khơi dậy lo ngại về một thế giới do Mỹ dẫn dắt theo hướng khó đoán.

Hai sự kiện gần đây minh chứng rõ ràng cho điều này. Tại Hội nghị An ninh Munich, Phó Tổng thống Mỹ, JD Vance đã có một bài phát biểu chấn động châu Âu khi tuyên bố rằng mối đe dọa lớn nhất đối với lục địa này không đến từ Nga hay Trung Quốc, mà từ bên trong chính châu Âu: từ việc hạn chế quyền tự do ngôn luận và phớt lờ nguyện vọng của cử tri. Ông Vance chỉ trích Đức vì loại bỏ tiếng nói của các đảng dân túy như AfD, chỉ trích Liên minh Châu âu (EU) vì theo đuổi những chính sách nhập cư và kiểm duyệt ông cho là đi ngược lại mong muốn của cử tri. Thay vì kêu gọi đoàn kết trên nền tảng giá trị chung như các chính quyền Mỹ trước đây, bài phát biểu của ông Vance có hàm ý rằng mỗi quốc gia cần phải đặt bản sắc và lợi ích của bộ lạc chính trị của mình lên trên hết, và bất kỳ mô hình nào buộc các dân tộc phải chấp nhận việc đi ngược bản sắc sẽ không bền vững.

Sự kiện thứ hai là cuộc gặp đầy căng thẳng giữa ông Trump và Tổng thống Ukraine Volodymyr Zelensky tại Nhà Trắng cách đây không lâu. Ông Zelensky đến Washington để ký kết một thỏa thuận về khoáng sản hiếm, nhằm đảm bảo có được sự hỗ trợ tiếp tục của Mỹ trong cuộc xung đột với Nga. Ở đó, ông đã đối mặt với chỉ trích gay gắt từ ông Trump và Vance, cho rằng Ukraine đang đẩy Mỹ vào nguy cơ kéo dài một cuộc chiến tranh không hồi kết và không thực sự tôn trọng lập trường nhằm kết thúc chiến tranh của chính quyền Trump. Với ông Trump, Mỹ không có nghĩa vụ phải hỗ trợ vô điều kiện cho bất kỳ quốc gia nào nếu điều đó không phục vụ trực tiếp lợi ích của người Mỹ, cho dù là đồng minh hay không.

Chủ nghĩa bộ lạc chính trị vốn là một yếu tố tác động đến các vấn đề của nhân loại từ lâu nay, nhưng hiếm khi nào nó lại chi phối chính sách đối ngoại của Hoa Kỳ một cách trần trụi như hiện nay. Trong nhiệm kỳ đầu của Tổng thống Trump, tâm lý này, dường như bắt đầu như một chiến lược bầu cử để tiếp thêm sinh lực cho nhóm ủng hộ ông vào năm 2016, nay đã biến thành một hệ tư tưởng cầm quyền, ưu tiên lòng trung thành, chủ nghĩa dân tộc và chủ nghĩa bảo hộ kinh tế hơn là các chuẩn mực ngoại giao truyền thống. Nhiệm kỳ thứ hai của Tổng thống Trump đã thể chế hóa những thay đổi này, hình thành một tư tưởng chính sách đối ngoại mang tính ‘bộ lạc’. Hậu quả lâu dài vẫn chưa chắc chắn, nhưng có một điều rõ ràng: Sự can dự của Mỹ với thế giới không còn bị chi phối bởi các liên minh chiến lược và các giá trị chung, mà bởi sự chia rẽ ngày càng sâu sắc của chủ nghĩa bộ lạc chính trị.

Nguồn gốc chính trị bộ lạc

Từ hàng nghìn năm trước, các cộng đồng, thực thể chính trị — dù là làng mạc nhỏ bé hay đế chế rộng lớn — đều dựa trên sự phân biệt cơ bản giữa người trong cuộc và người ngoài cuộc, giữa những người thuộc về và những người bị loại trừ, bất kể họ là công dân, thần dân hay ngoại kiều. Nhận định này, được các nhà tư tưởng Hy Lạp cổ đại trình bày rõ ràng, đã được thể hiện trong tác phẩm Chính trị luận của Aristotle. Trong đó, ông phác thảo ba hình thái chính trị chính: bộ lạc (ethne), thành bang (polis) và đế chế. Thuật ngữ ethne, thường được dịch là “bộ lạc” hoặc “quốc gia,” có nguồn gốc từ từ “sắc tộc,” biểu thị một cộng đồng người riêng biệt, thống nhất bởi bản sắc chung.

Bộ lạc và thành bang phát triển dựa trên tính đồng nhất. Đây không phải là một đặc điểm ngẫu nhiên mà là yếu tố cấu thành, định hình sự tồn tại của chúng bất kể chúng theo chế độ dân chủ hay chuyên chế. Tính đồng nhất ở đây bao gồm ngôn ngữ chung, truyền thống chung và thường là quan hệ huyết thống, nuôi dưỡng một cảm giác thống nhất để phân biệt “chúng ta” với “họ”. Ngược lại, các đế chế được xây dựng dựa trên tính đa sắc tộc, cai trị nhiều dân tộc khác nhau thông qua quyền lực tập trung. Sự khác biệt về mặt cấu trúc này – giữa sự gắn kết của bộ lạc và tính đa dạng của đế chế – cho thấy một thực tế cốt lõi về tổ chức xã hội loài người: các xã hội hình thành xung quanh sự cân bằng giữa tính tương đồng và tính khác biệt, với chủ nghĩa bộ lạc là lực hấp dẫn hướng về sự đồng nhất.

Sự gắn bó của con người một cách tự nhiên được mở rộng từ gia đình ra bên ngoài – đến thị tộc, bộ lạc và quốc gia – thông qua cái Aristotle gọi là “tình bạn công dân” (philia). Khái niệm này mở rộng lòng trung thành gia đình sang các tập thể lớn hơn, tuy nhiên, nó có những giới hạn tự nhiên; các mối liên kết trở nên yếu dần khi quy mô cộng đồng tăng lên. Về bản chất, chính trị là hành động tập thể: liên kết với nhau để đạt được những điều mà cá nhân không thể tự mình làm được,điều này khiến cho quốc gia trở thành điểm đến tự nhiên trong quá trình xã hội hóa của con người. Lịch sử cho thấy, những nỗ lực nhằm kìm nén tình cảm dân tộc này ẩn chứa đầy nguy hiểm, giống như việc thách thức chính bản chất tự nhiên. Sự tan rã của Đế chế La Mã thành các quốc gia kế thừa dựa trên cộng đồng, hay sự sụp đổ của các đế chế thuộc địa vào thế kỷ 20 thành các quốc gia độc lập, đã nhấn mạnh khả năng phục hồi của bản sắc dân tộc.

Các nhà lý luận, học giả đương đại đã phát triển dựa trên nền tảng này, điều chỉnh khái niệm về chủ nghĩa bộ lạc cho phù hợp với bối cảnh hiện đại. Samuel Huntington, trong tác phẩm Sự va chạm giữa các nền văn minh và sự tái lập trật tự thế giới (1996), đã tái định hình chủ nghĩa bộ lạc ở cấp độ vĩ mô. Ông lập luận rằng các cuộc xung đột thời kỳ hậu Chiến tranh Lạnh sẽ xoay quanh bản sắc văn minh – phương Tây, Hồi giáo, Trung Hoa – thay vì hệ tư tưởng. Những “siêu bộ lạc” này, được định hình bởi văn hóa và tôn giáo, phản ánh quan điểm về ethne của Aristotle, và sự cạnh tranh giữa chúng đã chống lại những khát vọng của chủ nghĩa tự do toàn cầu sau Thế chiến II. Tuy Huntington bị phê phán vì học thuyết của ông làm đơn giản hóa quan hệ quốc tế quá mức, nhưng đã làm nổi bật cách thức mà lòng trung thành vẫn gắn liền với cộng đồng các cá nhân, lãnh đạo cảm thấy gần gũi với nhất.

Yoram Hazony, trong tác phẩm Đức hạnh của chủ nghĩa quốc gia (2018), đã đưa ra một sự biện hộ đương đại cho chủ nghĩa quốc gia, tương đồng với sự nhấn mạnh của Aristotle về tính đồng nhất. Hazony, có lẽ bị ảnh hưởng bởi tâm lý dân tộc Do Thái do ông sinh ra tại Israel, lập luận rằng các quốc gia – những cộng đồng dân tộc riêng biệt có chung di sản – là những đơn vị tối ưu cho đời sống chính trị, đồng thời bác bỏ các đế chế và các thực thể siêu quốc gia vì cho rằng đó là những sự áp đặt mang tính cưỡng chế. Theo Hazony, chủ nghĩa quốc gia, hay sự gắn kết dựa trên bản sắc chung, không phải là một tàn tích của quá khứ mà là một đức tính, thúc đẩy lòng trung thành và khả năng tự quản, chống lại làn sóng đồng nhất hóa của chủ nghĩa toàn cầu. Ông khẳng định rằng bất kể xã hội từ thời xa xưa hay đương đại đi chăng nữa, thì chúng vẫn phát triển mạnh mẽ nhất khi bám rễ vào bản sắc tập thể, thay vì phải phụ thuộc vào tính phổ quát áp đặt từ bên ngoài.

Quan điểm bộ lạc: Toàn cầu hoá là chủ nghĩa đế quốc mới

Khung lý thuyết này có ý nghĩa gì đối với bối cạnh hiện nay? Đối với các nhóm dân túy trên khắp thế giới, trong đó có phong trào MAGA của ông Trump, thì có thể coi toàn cầu hóa là đã thay thế tư tưởng của các đế chế trước đây, trở thành hình thái bá quyền của thời đại hiện nay. Nếu La Mã hay Ba Tư xưa kia sử dụng vũ lực để thống nhất các dân tộc khác nhau, thì toàn cầu hóa sử dụng các công cụ tinh vi hơn: các thể chế xuyên quốc gia, biên giới mở, và sự đồng nhất hóa đời sống trí tuệ, văn hóa và kinh tế. Tuy nhiên, tham vọng của nó lại tương đồng với tham vọng của các đế chế trong lịch sử, tìm cách xóa bỏ sự khác biệt dưới một khuôn khổ chung.

Trong con mắt của những người này, thì giống như chủ nghĩa đế quốc trước đây, toàn cầu hóa cũng có những đặc điểm họ coi là ngạo mạn và vượt quá giới hạn. Toàn cầu hoá làm suy yếu quyền tự do thông qua việc tập trung hóa, tập trung quyền lực vào các cơ quan siêu quốc gia và làm giảm quyền tự quyết của địa phương. Cơ chế này làm giảm sự đa dạng về tư tưởng, một sai lầm mà Machiavelli đã chỉ ra trong các hệ thống đế quốc từ cách đây năm thế kỷ. Ngày nay, sự hợp nhất của các phương tiện truyền thông tại Mỹ và phương Tây đã thu hẹp phạm vi truyền bá của các ý tưởng. Trong khi đó, nhiều cá nhân thuộc nhóm dân tuý cho rằng sự xuất hiện của một tầng lớp tinh hoa đồng nhất – xuất thân từ các tầng lớp kinh tế xã hội tương đồng, được đào tạo tại các cơ sở giáo dục giống nhau (Harvard, Princeton, Oxford…) và kết nối thông qua các diễn đàn toàn cầu tương tự (Davos, G7…) – lại càng củng cố thêm sự thống trị của toàn cầu hoá. Theo quan điểm này, khi tầng lớp tinh hoa của thời đại toàn cầu hoá phải đối mặt với sự phản kháng, họ thường sử dụng đến các biện pháp kiểm duyệt và cưỡng chế, đâu đó phục vụ làm nền tảng cho sự xuất hiện của “tính đúng đắn chính trị” (political correctness) như một công cụ để áp đặt sự chính thống.

Để hiểu tại sao quan điểm chống toàn cầu hoá lại trỗi dậy vào lúc này, cũng cần phải hiểu về cách toàn cầu hóa đã vươn lên để trở thành một tư tưởng “bá quyền” như thế nào? Nguồn gốc nằm trong thời kỳ hậu Thế chiến II, khi Hoa Kỳ trở thành một trong hai siêu cường, và tìm cách xây dựng lại một thế giới bị chia cắt thông qua sự phụ thuộc lẫn nhau về kinh tế/thương mại. Hệ thống Bretton Woods, với việc thiết lập đồng đô la Mỹ làm đồng tiền dự trữ toàn cầu, đã đặt nền móng cho quá trình này. Trong khi đó, NATO góp phần lớn để mở rộng tầm nhìn toàn cầu hoá của Mỹ trong an ninh quốc phòng. Sự kết thúc của Chiến tranh Lạnh vào năm 1991 và sự tan rã của Liên Xô khiến cho chủ nghĩa tư bản tự do, lấy toàn cầu hoá làm trung tâm, dường như không còn đối thủ. Luận điểm “Sự kết thúc của Lịch sử” của Francis Fukuyama đã nắm bắt tinh thần lạc quan của thời điểm đó, định hình toàn cầu hóa như một thắng lợi tất yếu của thị trường tự do và dân chủ. Các tập đoàn đa quốc gia và những tiến bộ công nghệ – như vận chuyển container và internet – đã đẩy nhanh sự lan rộng của toàn cầu hóa, kết nối các nền kinh tế và văn hóa thành một mạng lưới mà đến đầu những năm 2000, dường như không thể đảo ngược.

Tuy nhiên, bản năng gắn kết cộng đồng mà Aristotle lập luận cách đây hàng nghìn năm vẫn còn rất mạnh mẽ, được thể hiện mạnh mẽ trong các đường nét chia rẽ của thế giới ngày nay – thành thị với nông thôn, giới tinh hoa với thường dân, các quốc gia phát triển với các quốc gia đi sau – phản ánh sự phân chia giữa người trong cuộc và người ngoài cuộc. Quá trình thúc đẩy sự đồng nhất hóa trong quan điểm rằng “thế giới sẽ tốt nhất nếu mọi quốc gia gắn kết với nhau” càng làm trầm trọng thêm những căng thẳng này. Khi những người ủng hộ giá trị của “cộng đồng” quốc gia cảm thấy rằng họ đang bị gạt sang lề, chắc chắn sẽ chứng kiến sự phản kháng – như có thể thấy trong các cuộc đấu tranh của nhiều quốc gia thuộc Liên minh châu Âu (EU) với làn sóng phản đối của chủ nghĩa dân túy. Ngày nay, nhiệm vụ của các nhà lãnh đạo phương Tây dường như là phải tìm được sự cân bằng giữa bản tính mạnh mẽ của của bản sắc và lợi ích quốc gia, cùng với những đòi hỏi của một thế giới kết nối, liên tục thúc đẩy sự hợp tác và chia sẻ nguồn lực giữa các thành viên trong khối.

Những thất bại trong khả năng thực hiện mục tiêu kép này đã không bị bỏ qua bởi phe dân tuý. Ở Châu Âu, các đảng cánh hữu như National Rally của Pháp và Alternative für Deutschland (AfD) của Đức coi rằng hai mục tiêu này hoàn toàn đối lập với nhau, và vì vậy, không thể tiếp tục cách tiếp cận này. Họ coi bất kỳ hành động nào có liên quan tới toàn cầu hóa, hay khu vực hoá (trong EU) là một cuộc tấn công mang tính “tân đế quốc” vào chủ quyền quốc gia, được thực hiện bởi một tầng lớp tinh hoa quốc tế. Các đảng cánh hữu chỉ ra thẩm quyền siêu quốc gia của EU – với việc áp đặt các quy định, luật lệ từ Brussels – như một thể chế bá quyền không khác gì với các sắc lệnh của đề chế La Mã thời xưa, làm xói mòn các truyền thống địa phương để phục vụ cho một nền văn hóa, một thị trường đồng nhất, mà chỉ tầng lớp tinh hoa là “bộ lạc” duy nhất trong xã hội được hưởng lợi từ mô hình quản trị này.

Chính trị bộ lạc của Mỹ

Trong khi đó tại Mỹ, sự trỗi dậy của chủ nghĩa bộ lạc phản ánh của một quá trình chuyển đổi sâu rộng trong cấu trúc xã hội của đất nước này, và dường như không thể tránh nổi khi “bản sắc” của một cường quốc tương đối non trẻ, mới được thành lập cách đây 250 năm vẫn còn trong quá trình được định hình. Amy Chua, trong cuốn Political Tribes: Group Instinct and the Fate of Nations (Chính trị bộ lạc: Bản năng tập thế và số phận của các quốc gia), lập luận rằng thất bại của Hoa Kỳ trong việc nhận diện các động lực chính trị bộ lạc đã khiến các nhà lãnh đạo liên tục mắc sai lầm, cả trong và ngoài nước. Thay vì thừa nhận rằng con người có xu hướng gắn kết theo nhóm và hành xử dựa trên bản sắc tập thể, ngay từ khi được sáng lập, nước Mỹ đã vận hành trên một giả định rằng mọi cá nhân đều có thể được thu hút bởi các giá trị phổ quát như dân chủ và thị trường tự do. Chính sự “mù quáng nhóm” (group blindness) này đã dẫn đến hàng loạt những chính sách đối ngoại sai lầm khi Mỹ trở thành cường quốc và có khả năng để can thiệp ngoại biên nhằm chuyển đổi thế giới để đi theo các giá trị “phản bộ lạc” này. Từ các cuộc chiến tranh ở Việt Nam, Iraq, Afghanistan cho đến chính sách ủng hộ toàn cầu hóa trong thế kỷ 20, sai lầm này cuối cùng đã dẫn đến hậu quả lớn nhất diễn ra ngay trong nước, là sự trỗi dậy của phong trào dân tuý MAGA dưới Donald Trump như một lực lượng phản kháng toàn cầu hoá.

Amy Chua lập luận rằng nước Mỹ từng thành công trong việc duy trì một bản sắc quốc gia bao trùm – đủ rộng để dung nạp các nhóm dân tộc và văn hóa khác nhau. Điều này có được nhờ vào hệ thống nhập cư rộng mở và nguyên tắc quyền công dân theo nơi sinh, theo đó mọi cá nhân sinh ra trên đất Mỹ đều có quyền công dân, không phụ thuộc vào nguồn gốc của cha mẹ họ. Tuy nhiên, trong những năm gần đây, bản sắc bao trùm này đang bị thách thức bởi hai xu hướng đối lập: một mặt, chủ nghĩa dân túy cánh hữu đòi hỏi một bản sắc Mỹ thuần nhất hơn, nhấn mạnh vào yếu tố sắc tộc và chủ quyền quốc gia; mặt khác, các phong trào cánh tả lại thúc đẩy một hình thức chính trị bản sắc phức tạp hơn, trong đó các nhóm thiểu số và những cá nhân có nhiều yếu tố bản sắc giao thoa (intersectionality) được đặt ở trung tâm của diễn ngôn chính trị. Sự đối lập giữa hai quan điểm này sẽ góp phần giải thích tại sao xã hội Mỹ lại đang bị chia rẽ đến vậy.

Amy Chua cũng đề cập đến một nhóm có ảnh hưởng trong chính trị Mỹ: tầng lớp tinh hoa theo chủ nghĩa toàn cầu (cosmopolitan elites), và so sánh nó với một nhóm khác chiếm phần lớn dân số nước Mỹ – tầng lớp lao động. Những người thuộc tầng lớp tinh hoa – thường là những người có trình độ học vấn cao, làm việc trong các ngành tài chính, truyền thông và công nghệ – thường ủng hộ các giá trị toàn cầu như tự do thương mại, nhập cư và đa văn hóa. Họ thường coi bản thân là “công dân toàn cầu” và ít bị ràng buộc bởi các quan niệm truyền thống về quốc gia và dân tộc, trong khi tầng lớp lao động lại coi trọng bản sắc dân tộc và lòng trung thành với cộng đồng địa phương. Sự khác biệt giữa tầng lớp tinh hoa và tầng lớp lao động trở nên rõ rệt hơn, đặc biệt sau cuộc khủng hoảng tài chính năm 2008. Trong khi tầng lớp tinh hoa tiếp tục hưởng lợi từ toàn cầu hóa, nhiều người lao động Mỹ – đặc biệt là những người không có bằng đại học – cảm thấy bị bỏ rơi. Chính bối cảnh này đã tạo điều kiện cho chủ nghĩa dân túy trỗi dậy, cho phép Donald Trump sử dụng sự bất mãn của tầng lớp lao động để xây dựng một phong trào phản đối giới tinh hoa.

Đối phó với bất trắc từ chính trị bộ lạc

Theo quan điểm của Aristotle, sự trở lại của xu hướng chính trị dựa trên bản sắc cộng đồng ở Hoa Kỳ hay bất kỳ quốc gia nào không phải là điều mới mẻ. Từ xưa đến nay, con người luôn hành động quyết liệt nhất khi họ tin rằng lợi ích của “nhóm mình” đang bị đe dọa. Machiavelli từng cảnh báo về mối nguy khi một thực thể chính trị tìm cách vượt quá quá nhiều giới hạn, còn Huntington và Hazony đều nhấn mạnh tầm quan trọng của bản sắc để duy trì sự gắn kết cần thiết.

Bởi vậy, vấn đề không nằm ở việc bản sắc cộng đồng là đúng hay sai, mà nằm ở cách các nhà lãnh đạo và hoạch định chính sách dung hòa giữa nhu cầu khẳng định, bảo vệ bản sắc riêng với thực tế toàn cầu hóa đã len lỏi vào mọi ngóc ngách của đời sống. Không thể đóng cửa hoàn toàn, bởi thương mại, công nghệ và các mối liên kết tài chính đã làm mờ nhạt ranh giới giữa các quốc gia; nhưng cũng không thể làm ngơ trước sự trỗi dậy của chủ nghĩa dân tộc, vốn là một phản ứng tự nhiên khi cộng đồng cảm thấy bị đe dọa.

Xét cho cùng, thách thức của Hoa Kỳ, và rộng hơn là của cả thế giới, vẫn là bài toán muôn thuở về việc kết hợp giữa tính tương đồng và tính khác biệt. Các giá trị phổ quát, dù dưới vỏ bọc của chủ nghĩa đế quốc ngày xưa hay toàn cầu hóa hiện đại, luôn vấp phải sự phản kháng từ những cộng đồng coi trọng bản sắc riêng, khi lợi ích địa phương và bản sắc của họ bị xâm phạm.

Có lẽ, như Aristotle gợi ý, một cấu trúc chính trị bền vững phải thừa nhận giới hạn tự nhiên của “tình bạn công dân”, đồng thời tạo ra không gian cho các bản sắc khác nhau cùng tồn tại mà không bị ép buộc phải đồng nhất. Trong bối cảnh thế kỷ 21, khi các quốc gia vẫn đóng vai trò chủ đạo, con đường dung hòa giữa xu hướng hội nhập và khát vọng giữ vững bản sắc dân tộc – hay nét riêng của từng cộng đồng – sẽ tiếp tục là một bài toán khó, đòi hỏi sự khéo léo của cả các nhà lãnh đạo lẫn người dân trong mỗi xã hội. Bài toán này còn đặc biệt khó hơn khi các quốc gia phải dần hiểu rằng mỗi bộ tộc sẽ có quan điểm, lợi ích riêng của mình – và không thể gạt chúng sang bên lề.

Ngoại giao bộ lạc của Mỹ và ảnh hưởng tới Châu Á

Có thể nói, điểm khởi đầu quan trọng để hiểu những biến động trong chính sách đối ngoại của Hoa Kỳ nằm ở cách Tổng thống Trump nhìn nhận vai trò của nước Mỹ và quan hệ của Washington với thế giới. Trong suốt nhiều năm, giới hoạch định chính sách truyền thống – thường bị một số người chỉ trích là “nhà nước ngầm” hay “bộ máy quan liêu” – đã xem toàn cầu hóa như một xu thế tất yếu, đi kèm với những khái niệm quen thuộc như “an ninh tập thể.” Đối với họ, sự gắn kết giữa Mỹ và các đồng minh thông qua các thể chế đa phương được coi là cách thức hiệu quả nhất để duy trì ổn định quốc tế.

Thế nhưng, những giá trị này không còn thu hút được một bộ phận không nhỏ công chúng, nhất là những người không thuộc tầng lớp có ảnh hưởng lớn tại các đô thị lớn dọc Bờ Đông nước Mỹ (New York, Washington, Boston…). Bởi lẽ, họ cho rằng chính “chủ nghĩa quốc tế tự do” đã đẩy người lao động Mỹ vào thế bất lợi, khi chuỗi cung ứng toàn cầu dịch chuyển ra nước ngoài còn việc làm trong nước ngày càng bấp bênh.

Donald Trump, bất chấp hoàn cảnh được sinh ra trong tầng lớp thượng lưu, đã trở thành biểu tượng của một phong trào đề cao lợi ích của cộng đồng người Mỹ tầng lớp lao động, đối lập với tầng lớp “tinh hoa” mà họ cho là đã lãng quên quyền lợi của người dân. Không dừng lại ở việc chỉ trích toàn cầu hóa, ông Trump cũng xoáy sâu vào những điểm yếu của hệ thống an ninh chung: các liên minh hiện hữu bị coi là thiếu quyết đoán, không đủ khả năng bảo vệ biên giới lẫn lợi ích cốt lõi của nước Mỹ. Theo ông Trump, cách tiếp cận cũ – dựa trên tầm nhìn hậu Thế chiến II – đã không còn phù hợp trong bối cảnh cạnh tranh quyền lực ngày càng phức tạp.

Đáng chú ý, chính công chúng tại những tiểu bang từng là “công xưởng” của nước Mỹ dường như là những người ủng hộ quan điểm này nhiều nhất, bởi họ đã mệt mỏi với những lời hứa viển vông về vai trò “dẫn dắt thế giới.” Thực tế, phần đông cử tri ủng hộ đường lối này không quan tâm tới việc truyền bá các giá trị “dân chủ” hay “nhân quyền” của Mỹ; thay vào đó, họ kỳ vọng nhìn thấy những lợi ích cụ thể: việc làm ổn định hơn, thuế thấp hơn, và an ninh được đảm bảo.

Đây chính là nền tảng lý giải cho xu hướng ngoại giao mang đậm tính “bộ lạc” và dân tuý của Donald Trump, và sự phân định rạch ròi bạn – thù: ưu tiên tuyệt đối lợi ích Mỹ, xem các đối tác như những bên phải “đóng góp” tương xứng, còn những bên không cùng chí hướng hoặc cạnh tranh trực tiếp thì phải bị đặt ra ngoài vòng ảnh hưởng. Chính tư duy này đang định hình lại bối cảnh địa chính trị thế giới, và chuẩn bị ập đến Châu Á – Thái Bình Dương.

Lý giải quá trình tiến hoá của chính sách đối ngoại Hoa Kỳ

Mặc dù có thể bị nhiều nhà quan sát đánh giá là quá cực đoan, quan điểm chính trị bộ lạc của ông Trump phần nào đó có thừa nhận rằng bối cảnh lịch sử quyết định tính hiệu quả của chính sách. Chiến lược ngoại giao Mỹ trong thời kỳ hậu Thế chiến II – được ca ngợi với những nhân vật như Harry Truman, Dean Acheson và George Kennan – đã mang lại những thành tựu đáng kể, chẳng hạn như việc đặt nền móng cho thắng lợi trong Chiến tranh Lạnh. Thế nhưng, theo ông Trump, chiến lược này bắt nguồn từ một thế giới lưỡng cực, và vì vậy, không còn phù hợp với thực tế đa cực ngày nay khi Mỹ không còn nắm vị thế bá quyền nữa. Việc ông bác bỏ quan điểm cho rằng việc tiếp tục mở rộng khuôn khổ đa phương từ thời kỳ “Hiện diện khi Sáng tạo” (“Present at the Creation”) – cụm từ ám chỉ đến trật tự quốc tế do Mỹ dẫn dắt sau Thế chiến II – sẽ giải quyết được những thách thức hiện tại cho thấy rõ quan điểm này. Thay vào đó, dường như Trump đang ủng hộ một cách tiếp cận linh hoạt hơn, không phụ thuộc vào tâm lý cũ, và thử các biện pháp mới, cấp tiến, chẳng hạn như các biện pháp thuế quan, để đưa nước Mỹ “trở lại” vị thế trước đây.

Đối với ông Trump, chủ nghĩa quốc tế tự do, vốn là nền tảng cho vai trò lãnh đạo toàn cầu của Hoa Kỳ, đã cho thấy những dấu hiệu suy giảm hiệu quả. Những hệ lụy của nó – các cuộc xung đột kéo dài ở những vùng đất khó áp dụng mô hình dân chủ phương Tây, sự suy giảm thịnh vượng nói chung trong nước và sự xói mòn của ảnh hưởng Mỹ trên trường quốc tế – đã gây ra gánh nặng lớn đối với Hoa Kỳ, trong khi các cường quốc mới thì lại đang khai thác chính hệ thống Mỹ đang gánh nặng để tìm cách “vượt mặt” Mỹ. Vì vậy, có lẽ mục tiêu của chính quyền Trump không phải là để xoá bỏ hoàn toàn trật tự này, vì dù gì, Mỹ vẫn nằm ở chính giữa của hệ thống hiện nay. Thay vì đó, ông Trump muốn điều chỉnh nó để Mỹ có thể hưởng lợi mà không phải chịu toàn bộ gánh nặng. Những động thái trong nhiệm kỳ đầu của ông Trump thể hiện rõ lập trưởng này: rút khỏi Hiệp định Khí hậu Paris, Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP), đàm phán lại NAFTA (nay là USMCA),… Điều này báo hiệu sự chuyển dịch từ các cam kết đa phương sang các thỏa thuận song phương, cho phép dễ dàng ưu tiên lợi ích quốc gia hơn.. Bước sang nhiệm kỳ thứ hai của ông Trump, việc áp thuế quan 25% đối với các đồng minh Đại Tây Dương truyền thống là Canada & EU, và gây sức ép lên các đồng minh NATO để kết thúc xung đột Ukraine được cho đang làm tiêu hao nguồn lực của Mỹ vào một mục đích không chính đáng: để làm suy yếu Nga; càng làm rõ sự điều chỉnh này.

Những động thái này không chỉ nhằm chấm dứt tình trạng “quá giang” trong an ninh và thương mại, mà còn tạo điều kiện để tập trung nguồn lực đối phó với những hành vi bị coi là không công bằng của các cường quốc mới nổi – đặc biệt là Trung Quốc, vốn bị cả nhóm ủng hộ Trump và giới tinh hoa chính trị Mỹ cáo buộc là đã lợi dụng trật tự tự do, trong khi làm suy yếu nó thông qua các chính sách kinh tế bị xem là theo chủ nghĩa trọng thương. Tuy nhiên, chiến lược ngoại giao bộ lạc của Trump không chỉ giới hạn ở khía cạnh kinh tế, hay trong việc tái định hình các thỏa thuận thương mại; nó còn thể hiện qua cách tiếp cận mang tính chọn lọc với các đối tác ngoại giao và quân sự.

Thay vì nhấn mạnh các giá trị phổ quát như “dân chủ” hay “nhân quyền” – những trụ cột truyền thống của trật tự thế giới do Hoa Kỳ dẫn dắt sau Thế chiến II – chính quyền Trump đề cao nguyên tắc “có đi có lại” (reciprocity) cũng như phân biệt giữa bạn và thù. Quan điểm này ủng hộ việc xây dựng quan hệ gần gũi với các quốc gia sẵn sàng thỏa hiệp hoặc ủng hộ lợi ích cốt lõi của Hoa Kỳ, đồng thời sẵn sàng cắt đứt quan hệ hoặc gây sức ép lớn lên những quốc gia bị coi là “thách thức” hay “không công bằng” với nước Mỹ – cho dù có phải là đồng minh hay không. Về mặt cấu trúc, đây chính là logic “trong” – “ngoài” của Aristotle, vốn xếp những đồng minh “cùng chí hướng” vào nhóm “chúng ta,” trong khi các “đối thủ” bị xem là “khác biệt,” cần kiềm chế hoặc thậm chí loại bỏ khỏi các định chế quốc tế (như những tuyên bố về việc rời khỏi Tổ chức Thương mại Thế giới – WTO trong nhiệm kỳ đầu của Trump).

Sự “trỗi dậy” của kiểu tư duy “bộ lạc” này, dĩ nhiên, không diễn ra trong trạng thái chân không. Thái độ hoài nghi của chính quyền Trump đối với các liên minh đa phương cũng phản ánh tâm lý chung của một bộ phận đáng kể cử tri Mỹ, vốn đã mệt mỏi với những can thiệp quân sự kéo dài ở Trung Đông (đặc biệt lưu ý là Phó Tổng thống của ông, JD Vance, là một người phản chiến và đã từng phục vụ tại Iraq), trong khi lại phải chứng kiến ngành công nghiệp chế tạo trong nước suy yếu trước sự cạnh tranh từ nước ngoài. Như Amy Chua chỉ ra, khi lợi ích kinh tế và an ninh của một nhóm người bị xói mòn, mong muốn bảo vệ bản sắc cũng như lợi thế của nhóm càng trở nên mạnh mẽ. Đây là cơ sở khiến khẩu hiệu “Nước Mỹ trên hết” nhận được sự ủng hộ, bởi nó hứa hẹn sẽ đặt sự phồn vinh của người dân Mỹ lên trên những cam kết quốc tế tốn kém và khó lường.

Thương mại mang tính bộ lạc?

Quan sát những biến chuyển này, một số nhà phân tích coi những diễn biến hiện nay là sự “giải trừ ảnh hưởng đế quốc” (de-imperialization) trong chính sách đối ngoại của Hoa Kỳ dưới chính quyền Trump: từ chỗ đóng vai “cảnh sát toàn cầu,” duy trì trật tự chung, nước Mỹ dần thu hẹp phạm vi can dự, tập trung vào những mục tiêu song phương hữu hình, cụ thể hơn. Tuy nhiên, cũng có ý kiến cho rằng đó chỉ là một hình thái khác của “chủ nghĩa đế quốc mới,” khi Hoa Kỳ vẫn dựa trên sức mạnh kinh tế – quân sự vượt trội để buộc các nước khác chấp nhận các thỏa thuận có lợi cho mình, chỉ khác là cách thức thể hiện nay ít “dựa trên lý tưởng” mà thiên về “tính giao dịch” hơn. Dù nhìn nhận theo cách nào, cách tiếp cận ngoại giao này vẫn xoay quanh nguyên tắc cốt lõi: ai ở trong nhóm “chúng ta” thì cùng hưởng lợi (theo những hình thức rõ ràng: tiền bạc, hiệp định, hỗ trợ an ninh; nhưng với điều kiện phải chia sẻ các nghĩa vụ – ai ở ngoài thì cần ngăn chặn hoặc phải bị trừng phạt để bảo vệ vị thế của Mỹ.

Vì vậy, trên trường quốc tế, ngoại giao bộ lạc của Mỹ sẽ được thể hiện ở hai chiều hướng. Thứ nhất, chính quyền Trump sẵn sàng xung đột trực tiếp và gay gắt hơn với các đối thủ chiến lược. Và khi nói đến đối thủ chiến lược, trong con mắt của Trump chỉ có duy nhất là Trung Quốc, chứ không phải Nga, là cường quốc đang đe doạ sự thống trị của Mỹ. Trong nhiệm kỳ đầu, quan hệ Mỹ – Trung xuống dốc nhanh chóng trong bối cảnh một cuộc “chiến tranh thương mại” được kích hoạt bằng hàng loạt gói thuế quan trả đũa lẫn nhau, trong khi cuộc cạnh tranh công nghệ được Trump phát động và Biden tiếp tục, điển hình nhất là trong các biện pháp hạn chế công nghệ bán dẫn tiên tiến, sẽ trở nên gay gắt hơn bao giờ hết. Thứ hai, với các nước được xem là “đồng minh,” chính quyền Trump sẽ áp dụng một cách tiếp cận cứng rắn và mang tính giao dịch hơn, yêu cầu họ chứng minh lòng trung thành và chia sẻ gánh nặng nhiều hơn.

Ví dụ rõ ràng nhất cho thấy điều này chính là các biện pháp thuế quan được chính quyền Trump triển khai vào ngày 4/3/2025, khi Mỹ áp đặt mức thuế 25% lên hàng hóa từ Canada và Mexico, đồng thời tăng thuế lên 20% đối với 250 tỷ USD hàng nhập khẩu từ Trung Quốc. Những động thái này không chỉ nhắm vào việc bảo vệ lợi ích kinh tế quốc gia, mà còn khẳng định nguyên tắc “bộ lạc” trong cách tiếp cận ngoại giao của Trump: các quốc gia muốn hưởng lợi từ quan hệ với Mỹ phải chứng minh khả năng đóng góp tốt nhất có thể cho lợi ích Mỹ, hoặc chịu hậu quả. Với Canada và Mexico – hai đồng minh truyền thống trong khối Đại Tây Dương – việc áp thuế này đánh dấu sự sẵn sàng của Trump trong việc phá vỡ các chuẩn mực thương mại tự do đã được thiết lập, ngay cả với những đồng minh gần gũi nhất, để ưu tiên cái mà ông coi là lợi ích bộ lạc của Hoa Kỳ.

Tương tự, với Trung Quốc – đối thủ chiến lược duy nhất trong tầm nhìn của Trump – ông không chỉ tăng mức thuế quan, mà còn loại bỏ quy định miễn thuế “de minimis” (áp dụng cho các mặt hàng có giá trị thấp như được bán trên Temu hay Shein). Đáng lưu ý là từ lâu nay quy định miễn thuế de minimis của Mỹ thuộc loại dễ dãi nhất thế giới, cho phép các mặt hàng có giá trị lên tới 800 USD được miễn thuế, trong khi mức của EU chỉ là 150 EUR. Chắc chắn điều này được Trump thấy là không công bằng với các nhà sản xuất nội địa của Mỹ, khi phải cạnh tranh với hàng hoá giá rẻ từ Trung Quốc.

Nhìn về phía trước, chính sách ngoại giao của Hoa Kỳ trong tương lai có thể sẽ tiếp tục rời xa các thể chế đa phương—ít chú trọng đến các hành động của “phương Tây tập thể” (collective West), hay những tuyên bố chung của NATO, và thay vào đó, tập trung nhiều hơn vào các hội nghị thượng đỉnh trực tiếp. Các thỏa thuận song phương sẽ chiếm ưu thế, và được thiết kế vì lợi ích của Hoa Kỳ, trong khi các đồng minh phải đối mặt với áp lực liên tục để đi theo các ưu tiên của Hoa Kỳ hoặc sẽ phải đối mặt với nguy cơ giảm sự ủng hộ. Các đối thủ như Nga và Trung Quốc có thể khai thác sự phân mảnh này, nhưng chiến lược Trump sẽ là đặt cược vào một mạng lưới các quốc gia có chủ quyền, theo đuổi lợi ích quốc gia mạnh mẽ sẽ vượt trội hơn một mặt trận toàn cầu thống nhất.

Đông Nam Á và Việt Nam

Donald Trump có thể đang tập trung vào châu Âu và Ukraine lúc này, nhưng không có gì phải nghi ngờ rằng châu Á – Thái Bình Dương sẽ sớm trở thành trọng tâm tiếp theo trong chính sách đối ngoại của Mỹ. Tại khu vực này, cuộc cạnh tranh Mỹ – Trung sẽ là yếu tố chính định hình chiến lược của ông Trump. Tuy nhiên, Đông Nam Á, trong đó có Việt Nam, sẽ không thể tránh khỏi những tác động từ sự điều chỉnh chiến lược mang tính “bộ lạc” của Hoa Kỳ. Ba yếu tố chính sẽ quyết định cách Hoa Kỳ tiếp cận Đông Nam Á: các biện pháp thuế quan có tính “có đi có lại”, cuộc chiến tranh thương mại với Trung Quốc, và các hạn chế công nghệ giữa Mỹ và Trung Quốc. Tất cả những yếu tố này đều có thể đặt ra những thách thức lớn cho các quốc gia trong khu vực, trong đó có Việt Nam.

Nhiều nhà quan sát dự báo rằng, trong nhiệm kỳ hai, Trump sẽ coi Đông Nam Á dưới góc độ của cuộc cạnh tranh Mỹ–Trung, hơn là chủ trương gắn kết đa phương thực chất. Điều này phản ánh tư duy “nếu không thuộc về bộ lạc của tôi, thì mặc nhiên bạn nằm ngoài”. Việc Hoa Kỳ “không còn sẵn sàng gánh vác trật tự toàn cầu,” theo nhận định của ông Lý Hiển Long, nguyên Thủ tướng Singapore, có thể khiến ASEAN rơi vào thế bị động: thiếu các kênh hợp tác kinh tế – thương mại mới với Mỹ, đồng thời đối diện nguy cơ xung đột leo thang do cạnh tranh giữa các siêu cường.

Trong nhiệm kỳ đầu tiên, Trump đã bỏ qua nhiều hội nghị thượng đỉnh ASEAN và Đông Á. Tuy nhiên, nên rằng cựu Tổng thống Joe Biden cũng hiếm khi có mặt tại Đông Á. Từ góc nhìn của Đông Nam Á, việc thiếu vắng sự hiện diện cấp cao của Hoa Kỳ tại các diễn đàn khu vực sẽ được coi là dấu hiệu cho thấy sự suy giảm cam kết của Mỹ, và điều này khiến không ít quốc gia cảm thấy bất an, đặc biệt là các quốc gia có quan hệ gần gũi với Mỹ như Philippines, Thái Lan và Singapore.

Các quốc gia Đông Nam Á từ lâu đã duy trì chiến lược “giữ thăng bằng” giữa Hoa Kỳ và Trung Quốc. Tuy nhiên, với Trump, quan điểm “ngoại giao bộ lạc” có thể đe doạ chiến lược này. Điều này tạo ra áp lực không nhỏ cho các nước ASEAN. Họ có thể phải chứng minh rõ ràng lợi ích “có qua có lại” với Mỹ hoặc đối mặt với nguy cơ bị áp các biện pháp thuế quan trừng phạt. Đây không phải là một viễn cảnh xa lạ: nhiều quan chức trong chính quyền Trump đã ủng hộ ý tưởng tách rời chuỗi cung ứng sâu hơn khỏi Trung Quốc (decoupling), tạo ra sức ép buộc các đối tác châu Á phải lựa chọn theo quỹ đạo của Washington. Chính vì vậy, nếu ông Trump đòi hỏi các quốc gia ASEAN phải công khai ủng hộ Washington, điều này rất dễ đẩy các nước vào thế khó xử, làm gia tăng nguy cơ chia rẽ nội bộ ASEAN.

Mối đe dọa lớn nhất về kinh tế đối với Đông Nam Á dưới nhiệm kỳ Trump 2.0 sẽ nằm trong nguy cơ bị áp đặt các biện pháp thuế quan và xu hướng bảo hộ mậu dịch. Ông Trump đã có đề xuất áp thuế 10% lên hàng hóa nhập khẩu từ “mọi quốc gia,” và 60% với hàng hóa Trung Quốc. Dù mức thuế suất 20% hiện nay có vẻ “nhẹ” hơn so với lời đe dọa ban đầu, những quốc gia có thặng dư thương mại lớn với Mỹ, như Việt Nam hoặc Thái Lan, vẫn đứng trước nguy cơ bị xem xét kỹ lưỡng. Nếu xảy ra chiến tranh thương mại diện rộng hơn, Đông Nam Á sẽ gặp phải nguy cơ lớn do toàn bộ chuỗi cung ứng bị gián đoạn.

Đặc biệt, việc Mỹ đẩy mạnh các biện pháp hạn chế công nghệ với Trung Quốc (từ chip bán dẫn đến trí tuệ nhân tạo – AI) sẽ có tác động dây chuyền sang ASEAN, nơi rất nhiều nước tham gia sâu vào chuỗi cung ứng toàn cầu. Chính quyền Trump có thể mở rộng cơ chế kiểm soát xuất khẩu để ngăn chặn việc “chuyển giao công nghệ” gián tiếp cho Trung Quốc, đặt các nước như Singapore, Malaysia, Philippines hay Việt Nam vào diện theo dõi gắt gao hơn. Trong bối cảnh đó, những nhà sản xuất có cơ sở tại Đông Nam Á sẽ phải đối mặt với yêu cầu phải tìm cách “chứng minh” rằng họ không sử dụng công nghệ hoặc linh kiện có nguồn gốc từ Trung Quốc để tránh các biện pháp trừng phạt từ Mỹ.

Ngoài ra, với cách tiếp cận ngoại giao đặt nặng tính thực dụng và “có qua có lại”, chắc chắn sẽ có những đòi hỏi tương xứng từ phía chính quyền ông Trump. Vì vậy, Philippines, quốc gia có hiệp ước đồng minh với Mỹ, có thể được ưu tiên hơn vì lập trường thân cận với Washington cùng với vị trí chiến lược trong khu vực. Việc Mỹ tăng cường đầu tư quốc phòng tại Philippines, hay thương vụ mua lại xưởng đóng tàu Subic Bay của quỹ Cerberus, cho thấy Washington sẵn sàng củng cố hiện diện quân sự trong khu vực dưới các chính quyền có quan điểm cứng rắn. Trong khi đó, Indonesia, nước có trữ lượng khoáng sản quan trọng phục vụ cho ngành công nghệ xanh, và Singapore, trung tâm tài chính – đầu tư, chắc chắn sẽ tiếp tục áp dụng chiến lược “hợp tác có chọn lọc” với cả Mỹ lẫn Trung Quốc. Còn với Việt Nam, mặc dù quan hệ song phương tiếp tục phát triển mạnh mẽ sau khi nâng cấp lên thành Đối tác Chiến lược Toàn diện vào năm 2023, Việt Nam vẫn có thể sẽ phải chứng minh “thiện chí” đối với chính quyền Hoa Kỳ bằng cách tăng cường mua thêm hàng hóa, dịch vụ, hoặc tạo điều kiện thuận lợi hơn cho doanh nghiệp Mỹ.

Trong bối cảnh đó, việc Chính phủ chỉ đạo cấp phép thử nghiệm dịch vụ internet vệ tinh Starlink cho thấy rõ cách Việt Nam vận dụng linh hoạt chính sách đối ngoại để duy trì quan hệ tốt đẹp với Hoa Kỳ. Trước đây, Việt Nam có quan điểm khá cứng rắn về quyền sở hữu nước ngoài trong các lĩnh vực nhạy cảm như viễn thông, nhưng đã cho thấy sự sẵn sàng điều chỉnh chính sách để cho phép Starlink hoạt động – một động thái chắc chắn sẽ được phía Hoa Kỳ đánh giá cao. Đồng thời, việc Vietnam Airlines giữ vững cam kết mua 50 máy bay Boeing theo thỏa thuận đã ký năm 2023, cùng với thỏa thuận mua 200 máy bay Boeing gần đây của VietJet, và việc xem xét nhập khẩu khí đốt hóa lỏng (LNG) từ Mỹ, không chỉ giúp giảm bớt áp lực thương mại mà còn mang lại những lợi ích chiến lược trong quan hệ song phương.

Thêm vào đó, các cuộc gặp riêng biệt gần đây của Thủ tướng với các doanh nghiệp ASEAN và doanh nghiệp Hàn Quốc cho thấy Việt Nam đang theo đuổi một chiến lược ngoại giao kinh tế đa dạng hóa, nhằm giảm thiểu rủi ro từ căng thẳng thương mại Mỹ – Trung, đồng thời bảo vệ lợi ích quốc gia. Đây là một cách tiếp cận khéo léo, giúp Việt Nam duy trì vị thế cân bằng khi phải đối mặt với nguy cơ áp lực từ chính quyền Tổng thống Trump.

Đối mặt với tương lai bất định

Ngoại giao bộ lạc của Tổng thống Trump có thể được xem là một lời nhắc nhở rằng trật tự thế giới tự do – vốn được coi là nền tảng cho chính sách đối ngoại của Hoa Kỳ từ sau Thế chiến II – đang đứng trước những yêu cầu tái cấu trúc mạnh mẽ hơn bao giờ hết. Tư duy “Nước Mỹ trên hết” và thái độ hoài nghi với các thể chế đa phương cho thấy Washington sẵn sàng thách thức những quy tắc truyền thống nếu điều đó mang lại lợi ích kinh tế hoặc địa chính trị cụ thể cho Hoa Kỳ. Đây là dấu hiệu cho thấy chiến lược “vì lợi ích chung” có thể đang dần nhường chỗ cho một cách tiếp cận thực dụng hơn, tập trung vào các lợi ích song phương, “có qua có lại”.

Ở Đông Nam Á, nhiều quốc gia đang đứng trước một tình thế khó khăn: hoặc tìm cách điều chỉnh chính sách, sẵn sàng “chọn bên” trong các vấn đề nhạy cảm để tránh các biện pháp trừng phạt thương mại – công nghệ từ Mỹ, hoặc tiếp tục nỗ lực cân bằng, duy trì khoảng cách an toàn với các cường quốc. Đây là một bài toán hóc búa, bởi việc “giữ thăng bằng” luôn tiềm ẩn nguy cơ làm gia tăng sự nghi kỵ từ cả hai phía. Tuy nhiên, thái độ sẵn sàng đối thoại, kết hợp với các sáng kiến kinh tế – công nghệ sáng tạo, có lẽ sẽ là giải pháp tốt nhất để Đông Nam Á duy trì sự độc lập và ổn định trong những năm tới.

Bài viết được đăng lần đầu trên Vietnamnet.

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here