“Phụ nữ không cần yêu nhiều người.
Chỉ cần một người -đủ để họ không bao giờ tin vào tình yêu nữa.”
-Marguerite Duras
Chị đẹp. Nhưng không phải thứ vẻ đẹp có thể chụp selfie và chỉnh màu. Chị đẹp như một câu thơ cổ viết trên giấy dó, có thể nhòe đi vì thời gian, nhưng không bao giờ bị quên. Gò má cao, vai mảnh, đôi mắt sâu như hồ thu chưa từng phản chiếu gương mặt ai. Chị có cái đẹp của một thời khi người ta yêu nhau bằng thư tay, chia tay bằng một câu “chúc em hạnh phúc” viết lên giấy học trò, và không bao giờ nhắn lại.
Chị học khoa toán ở đại học Humboldt , Berlin. Một ngành khô khan, toàn nam giới. Ở đó, chị không chỉ là một nốt nhạc lạc điệu. Chị là cả một bản hòa tấu. Vừa học xuất sắc, vừa làm thơ, vừa hát hay, vừa là nhân vật chính của mọi đêm văn nghệ sinh viên. Có người bảo ánh đèn sân khấu khi chị bước ra như tự đổi màu. Chị không diễn- chị hiện ra. Với mái tóc tết quanh đầu như một vương miện mây, với ánh mắt biết gợi một cơn mưa ký ức mà người ta chưa từng có.
Người ta gọi chị là “Người đàn bà xa lạ”. Không phải vì chị khó gần. Mà vì ở gần rồi, họ vẫn thấy chị như đang đứng ở một nơi cao hơn, lặng hơn, trong trẻo hơn.
Nhưng chị không sống để làm huyền thoại. Chị sống để chọn. Và chị chọn những lối đi mà đàn bà thường sợ.
Người đầu tiên chị yêu là một chàng trai khoa Vật lý. Hiền lành, chơi violon và viết thơ bằng giấy nháp. Họ đi cùng nhau suốt ba mùa đông có tuyết rơi trên Tiergarten, có những đêm cùng đọc sách trong phòng ký túc xá ố vàng giấy dán tường, và những lần chị hát dân ca, anh đệm nhạc bằng ngón tay gõ nhẹ lên bàn gỗ.
Rồi một đêm, chị đọc được một cuốn nhật ký cũ của anh. Trong đó có tên một cô gái. Không phải chị. Một mối tình trước.
Không có phản bội. Không có lừa dối. Chỉ là một điều từng xảy ra.
Chị bỏ đi.
Không nước mắt.
Không lời giải thích.
Chỉ để lại một tờ giấy:
“Em không bước vào nơi có dấu chân.”
Chàng trai gập cây violon lại, rời Berlin, không ai gặp lại.
•
Lần thứ hai, chị gặp một kiến trúc sư lớn tuổi. Anh từng ly dị, có một cô con gái sáu tuổi và một biệt thự gỗ đầy bản vẽ.
Anh bảo chị là “điều hoàn hảo mà đời anh quên gửi sớm”. Chị cười, thử sống chậm lại, thử làm người tình thay vì ngôi sao. Họ cùng đi Florence, ăn súp hành dưới cầu Ponte Vecchio, hôn nhau giữa tiếng chuông nhà thờ.
Rồi một ngày, chị về sớm, thấy anh đang nói chuyện với vợ cũ dưới hiên nhà. Chị đứng yên. Không ai ôm ai. Không nước mắt, không cử chỉ thân mật. Chỉ là hai người cùng nhìn một đứa trẻ.
Chị hiểu. Và ra đi.
Chị để lại một bức thư dán trên gương phòng tắm:
“Tôi không sống sau vai diễn của bất kỳ ai.”
Đứa bé gái vẽ một bức tranh tặng chị – một người đàn bà đội vương miện, đứng giữa rừng cây, tay cầm cuốn sách. Gọi chị là “mẹ thứ hai”.
Ba mươi năm sau, bức tranh ấy vẫn nằm trong ngăn kéo của chị, chưa bao giờ gửi trả.
•
Chị có một thói quen tàn nhẫn – điều mà chính chị cũng biết là tàn nhẫn:
Tìm hiểu quá khứ của người ta trước khi cho họ tương lai.
Một tiến sĩ luật từng yêu chị. Chị phát hiện anh từng đính hôn với một bạn cùng lớp. Dù đã chia tay từ năm 20 tuổi.
Một nghệ sĩ saxophone đệm đàn cho chị suốt ba mùa biểu diễn, tưởng rằng tình yêu sẽ đến. Nhưng anh từng có một đoạn nhạc khác, một người tình cũ ở Ba Lan, nơi anh gửi tiền về mỗi tháng. Chị biết. Và cắt đứt.
Một họa sĩ vẽ chị dưới ánh nắng Provence – chị đội mũ rộng vành, váy trắng, đứng giữa ruộng lavender tím. Anh yêu chị tới phát điên. Nhưng có một người phụ nữ khác từng sống với anh 10 năm, treo tranh anh vẽ trong phòng ngủ. Chị rút lui.
Câu nói quen thuộc khi kết thúc:
“Tôi mới là người bỏ các anh đấy nhé.”
Chị cần điều đó – cảm giác đầy sức mạnh, thà phụ người còn hơn để người phụ mình. Và chị gọi đó là: kiêu hãnh
•
Người ta bắt đầu kể về chị như kể một truyền thuyết buồn:
Một người đàn bà đẹp đến mức không ai giữ được.
Lạnh đến mức không ai chạm được.
Kiêu hãnh đến mức cả sự cô đơn cũng không làm chị sợ.
Và rồi, năm chị gần năm mươi, chị lấy chồng.
Một người đàn ông ba đời vợ, làm trong ngành tổ chức sự kiện, hơn chị mười tuổi.
Không ai hiểu.
Không ai dám hỏi.
Chị tâm sự:
“Anh ấy cho tôi cảm giác làm bà hoàng trước công chúng. Thế là đủ.”
Thật vậy. Khi họ xuất hiện, là một cặp hoàn hảo: chị trong áo nhung đen, tóc búi cao, đeo bông tai cổ điển, ánh mắt như một đoản văn chưa viết xong. Anh nắm tay chị như một nhà sưu tập khoe báu vật.
Trong mắt cộng đồng người Việt ở Berlin, họ là “cặp đôi vương giả”. Nhưng ánh sáng sân khấu luôn che đi bóng tối hậu trường.
Không ai biết những buổi tối chị ngồi một mình, nhìn vào gương, hát khẽ những bài xưa không còn khán giả. Không ai biết anh bắt đầu thấy mệt với một người đàn bà không bao giờ biết chấp nhận quâ khứ- càng khe khẳt với thực tại. Càng về sau, chị càng sống như một bức tượng – không rời đi, nhưng cũng không hiện diện- càng không biết tha thứ.
Rồi biến cố xảy ra.
Đứa con gái chị nuôi – đứa bé vẽ chị trong rừng cây – thiệt mạng trong một vụ tai nạn máy bay nội địa. Tin đến lúc bình minh. Và chỉ có mình chị đọc.
Sau đám tang, không báo trước, chị rời căn hộ.
Chỉ một dòng trên gương:
“Tôi chính là người ra đi.”
Lúc ấy, chị đã bảy mươi.
•
Anh chồng già không trách móc. Không tìm kiếm . Không hỏi lý do.
Và cả những người yêu cũ – những người từng mất ăn, mất ngủ vì chị – không ai còn đau nữa. Họ đã có con, có cháu, có những cơn đau khớp và bữa ăn bệnh viện.
Chị biến mất như một giấc mơ mà người ta không còn nhớ chi tiết. Chỉ nhớ là đã từng có.
Người ta bảo, chị rút khỏi cuộc đời như một vai diễn hay nhất:
Lặng lẽ, đúng lúc, không cần kết.
Chị sống những năm cuối đời trong một viện dưỡng lão vùng ngoại ô, không ai nhận ra chị từng hát trên sân khấu Philharmonie. Không ai biết chị từng khiến đàn ông gục ngã chỉ bằng một ánh mắt lúng liếng vừa hiến dâng vừa hứa hẹn.
Chị vẫn tô nhẹ môi, cuốn tóc thành vương miện trên đầu, chọn mùi nước hoa hồng
, chuốt mãi đôi mi đã trĩu nặng vì tuổi tác và ra vườn hoa ngồi đọc sách mỗi sáng. Khi một nhân viên y tế hỏi chị đang đọc gì, chị đáp:
“Tôi đang đọc lại chính mình.”
“Có buồn không ạ?”
“Không. Chỉ là hơi lạnh.”
•
Khi chị mất, không ai đến nhận. Không chồng, không con, không cả con vật nuôi trong nhà.
Không ai biết.
Người ta chôn chị trong một ô mộ nhỏ giữa nghĩa trang vắng.
Chỉ có tên, năm sinh, năm mất.
Không hoa. Không lễ tang. Không giọng hát tiễn đưa.
Nhưng những ai từng yêu chị, từng đứng dưới ánh đèn nhìn chị cất giọng, đều biết:
Chị luôn rời đi như thể mọi con mắt trên đời vẫn dõi theo mình.
Kể cả lần cuối.
Kể cả khi chẳng còn ai ngoái lại.
“Tôi đã quen với việc người ta ra đi, chỉ là chưa bao giờ học được cách ở lại.”
-Colette, nhà văn Pháp, người từng sống cả đời như một sân khấu không cần khán giả.
–
Ka