
Vài ngày sau khi chính quyền Tổng thống Donald Trump tuyên bố đã bắt giữ một chiếc tanker nước ngoài chở dầu ngoài khơi bờ biển Venezuela và sẽ “giữ lại số dầu đó”, một làn sóng tranh luận toàn cầu bùng lên về tính hợp pháp, hệ quả đối với trật tự luật pháp quốc tế, và nguy cơ làm suy yếu nguyên tắc tự do lưu thông hàng hải vốn đã bị thử thách trong nhiều năm qua.
Điều đặc biệt trong sự kiện này là Hoa Kỳ — một quốc gia chưa tham gia Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển (UNCLOS) nhưng lại là cường quốc hải quân lớn nhất thế giới — hành động một cách đơn phương ngoài khơi vùng biển quốc tế, thu giữ tài sản (dầu) mà không có sự chấp thuận rõ ràng từ một cơ quan quốc tế hoặc tòa án độc lập. Điều này mở ra một tiền lệ sâu rộng và nguy hiểm cho trật tự pháp lý trên biển.
1. Mỹ và UNCLOS — Không phải thành viên không có nghĩa là không bị ràng buộc
UNCLOS được ký kết năm 1982 và có hiệu lực từ năm 1994; nó đặt ra khuôn khổ pháp lý cho mọi hoạt động trên biển: quyền đi lại vô hại, vùng đặc quyền kinh tế (EEZ), quyền tài phán của quốc gia ven biển, và các hành vi bị cấm như cướp biển.
Hoa Kỳ đã tham gia cuộc đàm phán này, từng tán thành nhiều điều khoản, nhưng đến nay chưa phê chuẩn UNCLOS vì các lý do chính trị nội bộ. Điều đó không có nghĩa Mỹ không bị ràng buộc bởi các nguyên tắc tập quán quốc tế mà UNCLOS phản ánh, chẳng hạn như:
-
tự do hàng hải trên vùng biển quốc tế;
-
cấm chiếm đoạt tài sản ngoài khơi lãnh hải của quốc gia khác;
-
giải quyết tranh chấp bằng ngoại giao và cơ chế trung gian.
Nhưng vì Mỹ không là bên của UNCLOS, các giải thích pháp lý của Washington có xu hướng dựa vào luật nội địa (sanctions law, civil forfeiture) và quan điểm chủ quyền mạnh mẽ hơn là các chuẩn mực quốc tế.
2. Hành động ở ngoài khơi Venezuela – Sanctions hay cưỡng chiếm?
Chính quyền Trump lý giải việc thu giữ tàu chở dầu là thi hành biện pháp trừng phạt đối với các hoạt động buôn bán dầu vi phạm lệnh cấm vận — cụ thể là việc vận chuyển dầu bị cấm sang hoặc từ Venezuela và Iran. Theo luật nội địa Mỹ, tài sản “giao dịch bất hợp pháp” có thể bị tịch thu nếu được xác định qua tiến trình pháp lý tại tòa liên bang Hoa Kỳ. Những vụ tịch thu tương tự từng diễn ra trong lịch sử, ví dụ như việc thu giữ dầu Iran vận chuyển trái lệnh trừng phạt dưới chính quyền Trump trước đây.
Tuy nhiên, có một điểm khác biệt cốt yếu lần này: Mỹ dùng lực lượng hải quân và cảnh sát biển để chặn bắt tàu ngoài khơi, sau đó tuyên bố sẽ giữ lại dầu đó. Về mặt quốc tế, đây là một hành vi tương tự như “thu giữ tài sản nước ngoài trên vùng biển quốc tế” mà không có quyết định từ cơ quan trọng tài quốc tế hoặc sự đồng thuận rộng rãi của cộng đồng. Điều này dễ bị Venezuela và các nước khác coi là xâm phạm chủ quyền và nghiêng về hành vi cưỡng chiếm tài sản thay vì thi hành trừng phạt.
3. Tiền lệ nguy hiểm cho tự do hàng hải
Bản chất của cuộc thu giữ này có thể hiểu theo nhiều cách:
➤ Nếu nó được xem là thi hành trừng phạt
Điều này đặt quyền của một quốc gia áp đặt “pháp luật ngoại quốc” lên một con tàu và hàng hoá trên vùng biển quốc tế, điều không hề đơn giản và cần được chứng minh qua tòa án.
➤ Nếu nó được xem là thu giữ tài sản bất hợp pháp
Tàu và dầu bị coi là “tài sản vi phạm luật Mỹ” nhưng điều này cần được xử lý trong khuôn khổ quy trình pháp lý quốc tế, chứ không nên chỉ dựa trên một “quyết định hành chính” của một tổng thống.
➤ Nếu nó được xem là hành vi cưỡng chiếm
Đây chính là mối nguy lớn nhất, vì nếu các nước có thể bị bắt giữ tài sản trên vùng biển quốc tế dựa trên luật nội địa của một nước khác, nguyên tắc tự do lưu thông hải hành sẽ bị xói mòn. Bất kỳ quốc gia nào cũng có thể viện dẫn lý do riêng để chặn bắt tàu ngoài khơi và thu giữ hàng hoá — từ dầu, khí đốt, đến hàng hoá thương mại — miễn là họ cho rằng mình có “lý do hợp pháp”.
Đó chính là tiền lệ cực kỳ nguy hiểm mà các học giả luật quốc tế cảnh báo: một khi quyền thi hành trừng phạt được đặt lên trên nguyên tắc tự do hàng hải mà không có kiểm soát quốc tế, trật tự trên biển sẽ bị suy yếu.
4. Iran, Venezuela và rủi ro phong toả eo biển
Nên nhớ rằng trong nhiều năm qua, Iran từng đe dọa phong toả Eo biển Hormuz — tuyến vận chuyển chiến lược khoảng 20% dầu thế giới — nếu bị áp lực quá lớn từ các lệnh trừng phạt. Nếu Hoa Kỳ bắt đầu thực thi các phương án tương tự ngoài khơi Venezuela thì:
-
Iran có thể cảm thấy biện pháp phong toả eo biển không còn là lời cảnh báo trừu tượng nữa.
-
Các tuyến đường chiến lược như Hormuz, Bab el-Mandeb, Malacca có thể bị đe dọa.
-
Các quốc gia vận tải quốc tế (đặc biệt là các nước có lợi ích kinh tế lớn với Trung Đông và Nam Mỹ) sẽ phải tái cân nhắc lịch trình, chi phí bảo hiểm, và các tuyến vận tải thay thế.
Điều này làm tăng rủi ro chiến lược và thương mại, khiến hàng hoá có thể phải tìm đường quanh lục địa hoặc đi qua các tuyến thay thế tốn kém hơn — điều cuối cùng sẽ đẩy chi phí năng lượng và giá hàng hoá toàn cầu tăng cao.
5. Cách cộng đồng quốc tế có thể phản ứng
Trong bối cảnh Hoa Kỳ không phải thành viên UNCLOS, cộng đồng quốc tế vẫn có các khung phản ứng:
🔹 Liên hợp quốc
Cách tiếp cận truyền thống là đưa tranh chấp ra Hội đồng Bảo an hoặc đại hội đồng, yêu cầu giải thích pháp lý về hành vi. Venezuela đã lên tiếng phản đối và có thể kiện tại các cơ quan quốc tế.
🔹 Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ)
Các nước có thể đệ trình khiếu nại rằng hành động này vi phạm luật quốc tế thông thường và nguyên tắc tự do hàng hải.
🔹 Trọng tài quốc tế
Trong trường hợp liên quan tới tàu và hàng hoá thuộc sở hữu tư nhân, trọng tài quốc tế có thể được yêu cầu dù Mỹ thường tránh các cơ chế buộc.
Kết luận
Hành động thu giữ tanker dầu ngoài khơi Venezuela — và tuyên bố giữ lại số dầu — của Hoa Kỳ dưới thời Tổng thống Trump có thể là một biện pháp thực thi trừng phạt. Nhưng nó đặt câu hỏi sâu sắc về trật tự luật pháp quốc tế, quyền tự do lưu thông trên biển, và nguy cơ tạo tiền lệ cho các hành vi “thu giữ ngoài biên giới” dựa trên luật nội địa của một quốc gia.
Trong một thế giới phụ thuộc vào vận tải biển toàn cầu, nếu hành vi này được coi là hợp pháp mà không có kiểm chứng quốc tế, các tuyến hàng hải chiến lược có thể trở nên rủi ro hơn, và các cường quốc khác sẽ dễ bị cám dỗ lặp lại tương tự — đẩy trật tự biển vốn đã mong manh sang một giai đoạn bất ổn mới.


































