Khi luật trở thành công cụ xin-cho: Mặt tối của sắc lệnh H-1B

0
81
Hình minh họa này chụp ngày 26 tháng 9 năm 2025, có hình cờ Hoa Kỳ, hộ chiếu giả, tờ tiền 100 đô la và mẫu đơn xin thị thực H-1B. REUTERS/Dado Ruvic/Minh họa
Hoàng Việt

Sắc lệnh mới của Tổng thống Trump áp mức phí 100.000 USD cho mỗi hồ sơ visa H-1B đang gây chấn động giới doanh nghiệp Mỹ và quốc tế. Đây không chỉ là một chính sách di trú, mà là phép thử về giới hạn quyền lực hành pháp — và về cách một nền kinh tế có thể bị điều khiển bằng cơ chế “xin – cho”.

Theo sắc lệnh, tất cả doanh nghiệp muốn tuyển dụng nhân sự nước ngoài theo chương trình H-1B phải nộp thêm 100.000 USD cho mỗi hồ sơ mới. Tuy nhiên, chính phủ lại mở ra “ngoại lệ tùy nghi”: Bộ trưởng An ninh Nội địa có thể miễn trừ cho những hồ sơ “phục vụ lợi ích quốc gia” hoặc những ngành nghề “đặc biệt cần thiết”.
Trên giấy tờ, đó có vẻ là sự linh hoạt. Nhưng trên thực tế, chính cơ chế này mới là mầm mống của tham nhũng chính sách.

Khi một chính sách công mở ra những cánh cửa “đặc cách”, quyền lực phân bổ không còn thuộc về luật pháp, mà về quan hệ và ảnh hưởng. Các tập đoàn lớn, có khả năng vận động hành lang, dễ dàng chứng minh họ “phục vụ lợi ích quốc gia” để được miễn phí. Trong khi đó, các doanh nghiệp nhỏ, startup hay tổ chức giáo dục — vốn không có đường dây chính trị — sẽ phải gánh toàn bộ chi phí.
Từ đó, bất bình đẳng chính sách được hợp pháp hóa. Luật chung bị vô hiệu bởi đặc quyền cá nhân.

Không chỉ là câu chuyện tiền bạc, mà là vấn đề niềm tin vào thể chế. Khi chính quyền ban hành một mức phí khổng lồ rồi lại tự cho mình quyền miễn trừ, thông điệp gửi ra rất rõ: luật là “mặt cứng”, còn quyền xin – cho là “mặt mềm”. Doanh nghiệp buộc phải học cách “xin được mềm”, chứ không thể chỉ “làm đúng luật”.
Đó chính là cái bẫy mà các nền hành chính suy thoái thường mắc phải: luật nhiều, nhưng công lý ít.

Hệ quả không dừng ở lĩnh vực visa. Một khi mô hình “sắc lệnh trước – miễn trừ sau” trở thành thông lệ, bất kỳ chính sách nào cũng có thể được dùng như đòn bẩy mặc cả: ai thuận chính quyền sẽ được “linh hoạt”, ai phản đối sẽ bị trừng phạt bằng sự cứng nhắc của chính sách. Đây là kiểu “tham nhũng quyền lực” ở cấp thể chế — không cần phong bì, chỉ cần sự im lặng đúng lúc.

Nhiều chuyên gia ở Washington đã cảnh báo: nếu sắc lệnh H-1B không bị tòa án ngăn chặn, nó sẽ trở thành tiền lệ nguy hiểm cho mọi chính sách tương lai. Khi Tổng thống có thể đơn phương áp đặt một loại “thuế ngầm” lên doanh nghiệp, rồi giữ quyền quyết định ai được miễn, thì nền kinh tế không còn vận hành bằng luật, mà bằng ân huệ.

Trong một nền dân chủ, quyền hành pháp được tạo ra để thi hành luật, chứ không phải thay thế luật. Mức phí H-1B 100.000 USD không chỉ đe dọa các công ty công nghệ hay lao động nhập cư; nó đe dọa nguyên tắc cốt lõi của nước Mỹ: rằng mọi người, mọi doanh nghiệp đều bình đẳng trước pháp luật.